TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y TẾ VÀ TRỊ LIỆU
(23/12/2019) | Thư Viện DịchNội Dung
Công ty dịch thuật Châu Á là công ty hàng đầu về dịch tài liệu y tế tiếng Hàn hân hạnh cung cấp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành về Y tế cho Quý khách tham khảo. Quý khách có nhu cầu về các dịch vụ tiếng Hàn xin liên hệ với công ty dịch thuật chúng tôi để tư vấn và trợ giúp các dịch vụ sau:
-Dịch tài liệu y tế tiếng Hàn
-Dịch tài liệu tiếng Hàn
-Dịch công chứng tiếng Hàn/ Dịch hợp đồng tiếng Hàn
-Dịch website tiếng Hàn
-Phiên dịch tiếng Hàn
-Dịch tiếng Hàn chuyên ngành
Từ vựng Y tế tiếng Hàn
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1. I. CÁC CHỨNG BỆNH THƯỜNG GẶP |
||
1 | 복통 | đau bụng |
2 | 치통 | đau răng |
3 | 호흡이 곤란하다 | khó thở |
4 | 기침하다 | ho |
5 | 눈병 | đau mắt |
6 | 폐병 | bệnh phổi |
7 | 감기에 걸리다 | bị cảm |
8 | 풍토병 | bệnh phong thổ |
9 | 페스트 | bệnh dịch hạch |
10 | 수족이 아프다 | đay tay chân |
11 | 패곤하다 | mệt |
12 | 천식 | suyễn |
13 | 백일해 | ho gà |
14 | 콜레라 | bệnh dịch tả |
15 | 전염병 | bệnh truyền nhiễm |
16 | 머리가 아프다 | nhức đầu |
17 | 설사 | tiêu chảy |
18 | 변비 | táo bón |
19 | 수두 | lên đậu |
20 | 홍역 | lên sởi |
21 | 열이 높다 | sốt cao |
22 | 미열이 있다 | bị sốt nhẹ |
23 | 잠이 잘 오지 않는다 | mất ngủ |
24 | 한기가 느 껴진다 | cảm lạnh |
25 | 어질어질하다 | bị chóng mặt |
26 | 피가나다 | ra máu |
27 | 염증 | viêm |
28 | 두통이 있다 | đau đầu |
29 | 코가 막히다 | ngạt mũi |
30 | 콧물이 흐르다 | chảy nước mũi |
31 | 퀴가 아프다 | đau tai |
32 | 충치가 있다 | sâu răng |
33 | 말을 할때 목이 아프다 | họng bị đau khi nói |
34 | 뱃속이 목직하다 | trương bụng, chứng khó tiêu |
35 | 토할 것 같다 | ói, nôn, mửa |
36 | 변비이다 | táo bón |
37 | 목이쉬었다 | rát họng |
38 | 설사를 하다 | tiêu chảy |
39 | 숨이 다쁘다 | khó thở |
40 | 어깨가 결린다 | đau vai |
41 | 빨목이 삐다 | bong gân mắt cá chân |
42 | 열이 있다 | có sốt |
43 | 파부가 가렵다 | ngứa |
2. II. CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH VIỆN |
||
2.1. 1. 약: THUỐC |
||
44 | 알약 (정제) | thuốc viên |
45 | 캡슐 (capsule) | thuốc con nhộng |
46 | 가루약 (분말약) | thuốc bột |
47 | 물약 (액제) | thuốc nước |
48 | 스프레이 (분무 ,분무기) | thuốc xịt |
49 | 주사약 (주사액) | thuốc tiêm |
50 | 진통제 | thuốc giảm đau |
51 | 수면제 (최면제) | thuốc ngủ |
52 | 마취제 (마비약) | thuốc gây mê |
53 | 소염제 | thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm |
54 | 항생제 | thuốc kháng sinh |
55 | 감기약 | thuốc cảm cúm |
56 | 두통약 | thuốc đau đầu |
57 | 소독약 | thuốc sát trùng, tẩy, rửa |
58 | 파스 (파스타 – Pasta) | thuốc xoa bóp |
59 | 물파스 | thuốc xoa bóp dạng nước |
60 | 보약 (건강제) | thuốc bổ |
61 | 다이어트약 | thuốc giảm cân |
62 | 피임약 | thuốc ngừa thai |
2.2. 2. BỆNH VIỆN VÀ CÁC KHOA |
||
63 | 종합병원 | bệnh viện đa khoa |
64 | 구강외과 | khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng & miệng) |
65 | 정형외과 | khoa chỉnh hình (xương) |
66 | 성형외과 | khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ) |
67 | 신경외과 | khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ) |
68 | 뇌신경외과 | khoa thần kinh (não) |
69 | 내과 | nội khoa |
70 | 피부과 | khoa da liễu (điều trị các bệnh về da) |
71 | 물료내과 | khoa vật lý trị liệu |
72 | 신경내과, 신경정신과, 정신과 | bệnh viện tâm thần |
73 | 심료내과 | khoa tim |
74 | 치과 | nha khoa |
75 | 안과 | nhãn khoa |
76 | 소아과 | khoa nhi |
77 | 이비인후과 | khoa tai mũi họng |
78 | 산부인과 | khoa sản |
79 | 항문과 | chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn |
80 | 비뇨기과 | chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu |
81 | 한의원 | bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu) |
3. III. DỤNG CỤ Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU |
||
3.1. 1. DỤNG CỤ Y TẾ |
||
82 | 링거 | dịch truyền |
83 | 가습기 | máy phun ẩm |
84 | 주사 | tiêm (chích) thuốc |
85 | 붕대 | băng gạc |
86 | 청진기 | ống nghe khám bệnh |
87 | 체온계 | nhiệt kế |
88 | 혈압계 | máy đo huyết áp |
89 | 의료보험카드 | thẻ bảo hiểm y tế |
90 | 침 | kim châm cứu |
91 | 처방전 | toa thuốc |
92 | 파스 | cao dán |
93 | 응급치료상자 | hộp dụng cụ cấp cứu |
94 | 반창고 | băng dán vết thương |
95 | 가제 | băng gạc |
96 | 소독약 | thuốc sát trùng |
97 | 가루약 | thuốc bột |
98 | 압박붕대 | băng co dãn |
99 | 찜질팩 | túi chườm nóng |
100 | 시럽 | thuốc xi-rô |
101 | 삼각붕대 | băng tam giác |
102 | 머큐크롬 | thuốc đỏ |
103 | 소화제 | thuốc tiêu hóa |
104 | 안대 | băng che mắt |
105 | 캡슐약 | thuốc con nhộng |
106 | 항생연고 | thuốc bôi kháng sinh |
107 | 알약 | thuốc viên |
108 | 해열제 | thuốc hạ sốt |
109 | 비타민제 | vitamin tổng hợp |
110 | 진통제 | thuốc giảm đau |
111 | 연고 | thuốc mỡ |
112 | 밴드 | băng cá nhân |
113 | 보청기 | máy trợ thính |
114 | 공기 청정기 | máy lọc khí |
3.2. 2. CÁC HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU |
||
115 | 초음파 검사 | siêu âm |
116 | X-ray (에스레이) 찍다 | chụp X Quang |
117 | CT를 찍다 | chụp CT |
118 | MRI 찍다 | chụp MRI |
119 | 피를 뽑다 | lấy máu |
120 | 혈액검사 | xét nghiệm máu |
121 | 혈액형 검사 | xét nghiệm nhóm máu |
122 | 소변/대변 검사 | xét nghiệm nước tiểu, phân |
123 | 내시경 검사 | nội soi |
124 | 수술, 시술 | mổ, phẫu thuật |
125 | 주사를 맞다 | chích thuốc |
126 | 침을 맞다 | châm cứu |
127 | 물리치료 | vật lý trị liệu |
128 | 깁스를 하다 | bó bột |
4. IV. CÁC CHỨNG BỆNH |
||
129 | 진단서 | hồ sơ trị bệnh |
130 | 진단확인서 | hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh |
131 | 처방서 | đơn thuốc |
132 | 왜래 진료 지침서 | bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú |
133 | 순환기 질환 | các bệnh về tim mạch |
134 | 가슴통증, 흉통 | đau ngực |
135 | 부기, 부종 | phù thũng |
136 | 심장부전, 심장기능상실 | suy tim |
137 | 고지질혈증 | tăng mỡ máu |
138 | 고혈압 | cao huyết áp |
139 | 드근거림 | tim hồi hộp, đập mạnh |
140 | 레이노현상 | Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynaud (trắng bệt, tê cóng ngón tay, chân, mũi, dái tai) |
141 | 실시 | bất tỉnh |
142 | 내분지 질환 | các bệnh về nội tiết |
143 | 당뇨병 제 형 | bệnh tiểu đường tuýp |
144 | 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 | bướu cổ tuyến giáp |
145 | 갑상샘항진증, 갑상샘과다증 | suy tuyến giáp |
146 | 비만증 | bệnh béo phì |
147 | 뼈엉성증, 골다공증 | bệnh loãng xương |
148 | 위장관 질환 | các bệnh về đường tiêu hóa |
149 | 급경련복통: 급성 위장염, 급성 설사 | viêm đại tràng cấp tính |
150 | 만성 간염 | viêm gan mãn tính |
151 | 치핵 | bệnh trĩ |
152 | 소화궤양 | bệnh loét dạ dày |
153 | 과민대장증후군 | hội chứng ruột bị kích thích |
154 | 간경화증 | xơ gan |
155 | 위장관출혈 | xuất huyết dạ dày |
156 | 근골격 질환 | các vấn đề về cơ xương khớp |
157 | 통풍 | bệnh gút |
158 | 경부통 | đau cổ |
159 | 마취약/ 마취제 | thuốc gây mê |
160 | 마취된 상태 | trong tình trạng gây mê |
161 | 환자를 마취시키다 | gây mê cho bệnh nhân |
162 | 부분 마취제 | gây mê cục bộ |
163 | 전신마취를 하다 | gây mê toàn phần |
164 | 항생제 | thuốc kháng sinh |
165 | 혈압을 재다 | đo huyết áp |
166 | 관류/환류액 순환시키다 | truyền đạm |
167 | 소아과 | khoa nhi |
168 | 신장 | thận |
169 | 맹장 | ruột thừa |
170 | 아데노이드 | bệnh viêm amidan |
171 | 자궁 | tử cung |
172 | 자궁염 | viêm tử cung |
173 | 자궁절제 | cắt tử cung |
174 | 비염 | viêm mũi |
175 | 알레르기성 비염 | viêm mũi dị ứng |
176 | 부비강염 | viêm xoang |
177 | 만성부비강염 | viêm xoang mãn tính |
178 | 호두염 | viêm thanh quản |
179 | 기관지 폐렴 | viêm phế quản |
180 | 결핵 | lao phổi |
181 | 관절염 | viêm khớp |
182 | 장티푸스 | cảm/ sốt thương hàn |
183 | 장염 | viêm ruột |
184 | 급성병 | bệnh cấp tính |
185 | 불면증 | chứng mất ngủ |
186 | 수면제 | thuốc ngủ |
187 | 백내장 | bệnh đục thủy tinh thể |
188 | 결막염 | viêm kết mạc |
189 | 다래끼 | lẹo ở mắt |
190 | 천식 | bệnh hen suyễn |
191 | 뎅구열 | bệnh sốt xuất huyết |
192 | 이비인후과 | khoa tai mũi họng |
193 | 산부인과 | khoa sản, phòng khám phụ khoa |
194 | 종양학과 | khoa ung bướu |
195 | 물리치료 | vật lý trị liệu |
196 | 재활의학 | phục hồi chức năng |
197 | 전통의료, 전통한의학 | y học cổ truyền |
5. V. TỪ ĐIỂN Y TẾ VIỆT – HÀN |
||
STT | Tiếng Việt | Tiếng Hàn |
198 | Ác tính | 악성 |
199 | Ám ảnh (chứng sợ) | 공포증 |
200 | Áp kế | 혈압계, 안압계, 압력계 |
201 | Áp xe | 농양 |
202 | Áp xe quanh amidan | 편도주위농양 |
203 | Âm đạo | 질 |
204 | Âm hộ | 음문, 외음부 |
205 | Âm tính | 음성 |
206 | Âm vật | 음핵 |
207 | Ảo giác | 환각 |
208 | Acid béo | 지방산 |
209 | Amydan (hạch hạnh nhân) | 편도선 |
210 | Áo giác | 환각 |
211 | Acid Béo | 지방산 |
212 | Băng bó | 붕대 |
213 | Bác sĩ đa khoa | 일반의사 |
214 | Bác sĩ chuyên khoa X-quang | 방사선과의사 |
215 | BÁc sĩ gây mê | 마취의사 |
216 | Bác sĩ nhãn khoa | 안과의사 |
217 | Bác sĩ tâm thần học | 정신과의사 |
218 | Bán cấp | 아급성 |
219 | Bình phun hơi | 분무기, 중발기 |
220 | Bìu | 음낭 |
221 | Bàn chân | 발바닥, 족저 |
222 | Bàng quang | 주머니, 낭, 방광 |
223 | Bản năng | 본능 |
224 | Bã nhờn | 피지 |
225 | Bạch cầu thanh quản | 크루프 |
226 | Bạch huyết | 림프, 임파 |
227 | Bạch huyết cầu | 백혈구 |
228 | Bạo phát | 전격성 |
229 | Bó bột | 요원주, 주조 |
230 | Bên | 외측 |
231 | Ban đỏ | 훙반증 |
232 | Ban vàng mí mắt | 황색판증 |
233 | Ban xuất huyết | 자반증 |
234 | Bọng đái | 방광 |
235 | Bóng nước | 수포 |
236 | Bỏng, phỏng | 화상, 열상 |
237 | Bao cao su | 콘돔 |
238 | Bao quy đầu | 음경포피 |
239 | Bóp nghẹt(sự) | 감돈 |
240 | Béo phì | 비만 |
241 | Bộ ba, tam chứng | 트리아드, 삼징 |
242 | Bộ tinh hoàn | 고환염, 정소염 |
243 | Bội nhiễm | 중복감염, 이차감염 |
244 | Bẩm sinh | 선천성의 |
245 | Bột | 가루약 |
246 | Bất lực | 발기불능 |
247 | Biến chứng | 합병증, 병발증 |
248 | Bướu Condylom | 콘딜로마, 변지종 |
249 | Bướu giáp | 갑상선종 |
250 | Bướu thịt | 용종 |
251 | Bề mặt | 표재성 |
252 | Bụng | 배, 복부 |
253 | Bong gân | 염좌 |
254 | Bệnh | 병, 질환 |
255 | Bệnh đục thủy tinh thể | 백내장 |
256 | Bệnh bạch biến (lang trắng) | 백반증 |
257 | Bệnh bạch cầu | 디프테리아 |
258 | Bệnh ban đào | 풍진 |
259 | Bệnh công nghiệp | 산업병, 산업재해 |
260 | Bệnh cúm | 독감 |
261 | Bệnh dại | 광견병, 공수병 |
262 | Bệnh dịch tả | 콜레라 |
263 | Bệnh ghẻ | 옴, 개선 |
264 | Bệnh giang mai | 매독 |
265 | Bệnh Herpes zona | 대상포진 |
266 | Bệnh hủi | 나병, 문둥병 |
267 | Bệnh ho gà | 백일해 |
268 | Bệnh hoa liễu | 성병 |
269 | Bệnh lao | 결핵 |
270 | Bệnh lậu | 임질 |
271 | Bệnh mạch não | 뇌혈관질환 |
272 | Bệnh mủ da | 농피증 |
273 | Bệnh nội tiết | 내분비질환 |
274 | Bệnh nấm biểu bì | 버짐, 윤선 |
275 | Bệnh nghề nghiệp | 직업병 |
276 | Bệnh nhân nội trú | 입원환자 |
277 | Bệnh Rubeola | 훙역 |
278 | Bệnh sán lá gan nhỏ | 간흡충, 간디스토마 |
279 | Bệnh sỏi thận | 신장결석, 신석증 |
280 | Bệnh sởi | 흥역 |
281 | Bệnh tăng năng tuyến giáp | 갑상선중독증 |
282 | Bệnh tăng nhãn áp | 녹내장 |
283 | Bệnh táo bón | 변비 |
284 | Bệnh tâm phế mãn | 만성폐쇄성폐질환 |
285 | Bệnh tâm thần | 정신질환 |
286 | Bệnh thận đa nang | 다낭포신 |
287 | Bệnh thận ứ nước | 수신증 |
288 | Bệnh thấp | 류마치스 |
289 | Bệnh thoái hóa | 퇴행성질환 |
290 | Bệnh thủy đậu | 수두 |
291 | Bệnh tinh hồng nhiệt | 성홍열 |
292 | Bệnh to viễn cực | 말단비대증 |
293 | Bệnh trượt đốt sống | 축추전방전위증 |
294 | Bệnh trĩ | 치핵, 치질 |
295 | Bệnh uốn ván | 파상풍, 강축 |
296 | Bệnh vảy nến | 건선 |
297 | Bệnh võng mạc | 망막증 |
298 | Bệnh viêm tủy xám | 소아마비 |
299 | Bệnh viện đặc biệt | 특수병원 |
300 | Buồn nôn | 오심, 구역질 |
301 | Căng thẳng thần kinh | 월경전긴장 |
302 | Căng thẳng, làm quá sức | 긴장, 과로 |
303 | Côn trùng | 곤충 |
304 | Côn trùng cắn | 곤중자상 |
305 | Cân mạc | 근막 |
306 | Cơ | 근육 |
307 | Cơ gian sờn | 늑간근육 |
308 | Cơ quan | 기관 |
309 | Cơ thắt | 괄약근 |
310 | Cơ thể học | 해부학 |
311 | Cơ trơn | 평활근 |
312 | Cơn đau thắt ngực | 협심증 |
313 | Cơn ngất | 실신 |
314 | Cảm giác | 감각, 지각 |
315 | Cảm giác buốt mót | 이급후중 |
316 | Cảm lạnh | 오한 |
317 | Cắt đoạn | 절제 |
318 | Cắt bỏ Amidan | 편도적제술 |
319 | Cắt bỏ dạ dày | 위절제술 |
320 | Cắt bỏ ống tinh | 정관절제술 |
321 | Cắt bỏ kết tràng | 결장적제술 |
322 | Cắt bỏ lá lách | 비장적출술 |
323 | Cắt bỏ noãn sào | 난소적제술 |
324 | Cắt bỏ phổi | 폐적축술 |
325 | Cắt bỏ polip | 용종절제술 |
326 | Cắt bỏ thận | 신장적제술 |
327 | Cắt bỏ tĩnh mạch | 정맥절제술 |
328 | Cắt bỏ tuyến giáp | 갑상성적제술 |
329 | Cắt bỏ vú | 유방적제술 |
330 | Cắt bao quy đầu | 포경수술, 환상절개 |
331 | Cắt ngang | 횡단 |
332 | Cổ tay | 팔목, 완관절 |
333 | Cổ trướng | 복수 |
334 | Cầu não, cầu | 뇌교 |
335 | Cận y học | 유사의학 |
336 | Cấp cứu | 응급처치 |
337 | Cấp thuốc | 약물, 투약 |
338 | Cấp tính | 급성 |
339 | Cột sống | 척주 |
340 | Chán ăn | 식욕부진 |
341 | Chán ăn do thần kinh, tâm lý | 거식증 |
342 | Cháy nắng | 일광화상 |
343 | Chì | 납 |
344 | Chữa tận gốc | 근치치료 |
345 | Châm cứu | 침술 |
346 | Chảy máu âm đạo | 질출혈 |
347 | Chảy máu cam | 코피, 비출혈 |
348 | Chảy máu, xuất huyết | 출혈 |
349 | Chảy mủ | 고름이나옴, 배농 |
350 | Chảy mủ tai | 이루 |
351 | Chảy mũi | 비루 |
352 | Chảy nước mắt | 눈물흘림, 누액분비 |
353 | Chắp | 산립종 |
354 | Chọc dò ngực | 흉강천자술 |
355 | Chọc hút | 천자술 |
356 | Chọc hút phế mạc | 흉막천자 |
357 | Chọc ngoại tâm nhạc | 심포천자술 |
358 | Chóng mặt | 어지럼증 |
359 | Chóng mặt | 현훈 |
360 | Chỗ sụn thanh quản | 결후 |
361 | Chốc lở | 농가진 |
362 | Chẩn đoán | 진단 |
363 | Chẩn khám | 진찰 |
364 | Chẩn đoán phân biệt | 감별진단 |
365 | Chấn thương | 외상 |
366 | Chống chỉ định | 금기증 |
367 | Chống co giật | 진경제 |
368 | Chống giun sán | 구충제 |
369 | Chống trầm cảm | 항우울제 |
370 | Chất điện phân | 전해질 |
371 | Chất béo | 지방 |
372 | Chấy rận | 이 |
373 | Chẹn tim | 심장블록, 전도장애 |
374 | Chỉ định | 적응증 |
375 | Chỉ nang | 게실 |
376 | Chỉ số thông minh | 지능지수 |
377 | Chứng đái dầm | 유뇨증 |
378 | Chứng đau lưng | 요통 |
379 | Chứng đau thắt ngực | 구협염 |
380 | Chứng đầy hơi | 고장 |
381 | Chứng dãn phế quản | 기관지확장증 |
382 | Chứng gan to | 간장비대 |
383 | Chứng gầu | 비듬 |
384 | Chứng giảm bạch cầu | 백혈구감소증 |
385 | Chứng giảm tiểu cầu | 혈소판감소증 |
386 | Chứng giảm tế bào | 세포감소증 |
387 | Chứng huyết khối | 혈전증 |
388 | Chứng ợ nóng, ợ chua | 가슴앓이 |
389 | Chứng kém hấp thụ | 흡수장애 |
390 | Chứng khô miệng | 구내건조증 |
391 | Chứng khó bài niệu | 배뇨장해 |
392 | Chứng khó nuốt | 곤란 |
393 | Chứng khó phát âm | 발성곤란증 |
394 | Chứng kiết lỵ | 이질 |
395 | Chứng lùn | 소인증, 왜인증 |
396 | Chứng loãng xương | 골다공증 |
397 | Chứng mất ngủ | 불면증 |
398 | Chứng mù | 실명, 소경, 장님 |
399 | Chứng mù màu sắc | 색맹 |
400 | Chứng múa giật | 무도병 |
401 | Chứng nôn nhiều | 극성구토, 구토과다 |
402 | Chứng nghiện rượu | 알콜중독증 |
403 | Chứng nhìn đôi | 복시, 이중시 |
404 | Chứng phái nam có vú nữ | 여성형유방증 |
405 | Chứng quên, mất trí nhớ | 건망증 |
406 | Chứng rụng lông tóc | 탈모증 |
407 | Chứng sa dạ dày | 위하수 |
408 | Chứng sổ mũi | 코감기 |
409 | Chứng sợ ánh sáng | 광공포증 |
410 | Chứng sợ khoảng rộng | 광장공포증 |
411 | Chứng sợ nước | 수공포증, 공수병 |
412 | Chứng suy mòn | 악액질 |
413 | Chứng tăng hồng cầu | 적혈구증가증, 다혈구혈증 |
414 | Chứng tăng tiểu cầu | 혈소판증가증 |
415 | Chứng thống kinh | 월경곤란증 |
416 | Chứng tiểu đêm | 야간뇨 |
417 | Chứng to đại tràng | 거대겨장 |
418 | Chứng trầm cảm | 우울증 |
419 | Chứng uống nhiều | 다갈증 |
420 | Chứng vô kinh | 무월경 |
421 | Chứng vàng da | 황달 |
422 | Chứng xanh tím, xanh xao | 청색증 |
423 | Chứng ít lông | 희모증 |
424 | Chụp bể thận tĩnh mạch | 정맥내신우촬영법 |
425 | Chụp cắt lớp | 단층활영 |
426 | Chụp siêu âm | 초음파 |
427 | Chụp vang siêu âm tim | 심초음파 |
428 | Chụp X quang mạch máu | 혈관촬영법 |
429 | Chụp X quang tuyến vú | 유방조영술 |
430 | Chụp X quang phế quản | 기관지촬영법 |
431 | Chết | 죽음 |
432 | Chết não | 뇌사 |
433 | Chu kỳ kinh nguyệt | 생리주기 |
434 | Chuột rút | 동통성경련 |
435 | Chich rút | 체강천자 |
436 | Chít hẹp | 협착 |
437 | Củng mạc | 공막 |
438 | Co cứng | 경련, 근육수축 |
439 | Co giật | 전신경련 |
440 | Co hẹp | 협착 |
441 | Co mạch | 혈관수축 |
442 | Cục máu | 혈병, 혈전 |
443 | Cúm gà | 조류독감 |
444 | Cựa | 골극, 돌기 |
445 | Cung động mạch chủ | 대동맥궁 |
446 | Dây chằng | 인대, 복막의추벽 |
447 | Dây rốn | 탯줄, 제대 |
448 | Dây thanh âm | 성대 |
449 | Dây thần kinh | 신경 |
450 | Dây thần kinh thị giác | 시신경 |
451 | Dây thần kinh tọa | 좌골신경 |
452 | Dây tinh | 정계 |
453 | Dương tính | 양성 |
454 | Dương vật | 음경 |
455 | Dãn phế quản | 기관지확장제 |
456 | Dạ dày | 위, 밥통 |
457 | Da | 피부 |
458 | Dấu hiệu | 징후 |
459 | Dấu tay | 지문 |
460 | Di căn | 전이 |
461 | Di chứng | 후유증, 속발증 |
462 | Di truyền học | 유전학 |
463 | Di truyền | 유전성의 |
464 | Dưới da | 피하 |
465 | Dưới màng cứng | 경막하의 |
466 | Dinh dưỡng | 영양, 음식물 |
467 | Dục năng | 성욕 |
468 | Dị nguyên | 특이반응항원 |
469 | Dị ứng | 특이반응 |
470 | Dị tật | 기형, 이상증 |
471 | Dịch âm đạo | 질분비물 |
472 | Dịch nhầy | 점액 |
473 | Dịch tễ học | 역학 |
474 | Dịch tụy | 췌액 |
475 | Dịch vị | 위액 |
476 | Dự phòng | 예방 |
477 | Dung dịch Ringe’s | 링거액 |
478 | Dung nạp | 내성 |
479 | Đái dầm | 요실금 |
480 | Đái máu | 혈뇨 |
481 | Đâm, chọc | 천자 |
482 | Đại tràng sigma | S상결장 |
483 | Đa niệu | 다뇨증 |
484 | Đặc tính sinh dục thứ phát | 이차성증 |
485 | Đồng nhất hóa | 동화, 인지,, 식별 |
486 | Đồng tử | 동공, 눈동자 |
487 | Đồng vị phóng xạ | 방사성동위원소 |
488 | Đau đầu | 두통 |
489 | Đau bụng | 산통, 결장의 |
490 | Đau bụng cấp | 급성복증 |
491 | Đau bụng mật | 담좁성산통 |
492 | Đau cơ bắp | 근육통 |
493 | Đau dây thần kinh | 신경통 |
494 | Đau dây thần kinh liên sườn | 늑간신경통 |
495 | Đau họng | 안두통증 |
496 | Đau khớp | 관절통 |
497 | Đau liên quan | 연관통 |
498 | Đau ngực | 흉통 |
499 | Đau nhãn cầu | 안구통증 |
500 | Đau tai | 이통 |
501 | Đau thần kinh ba | 삼차신경통 |
502 | Đau thần kinh tọa | 좌골신경통 |
503 | Độc tố | 독소 |
504 | Đờm | 가래, 담 |
505 | Đốm xuất huyết | 점상출혈 |
506 | Đường | 당 |
507 | Đường huyết | 혈당 |
508 | Đường khâu | 봉합 |
509 | Động kinh | 간질 |
510 | Động mạch | 동맥 |
511 | Động mạch đùi | 대퇴동맥 |
512 | Động mạch cánh tay | 상완 동맥 |
513 | Động mạch chủ | 대동맥 |
514 | Động mạch phổi | 폐동맥, 허파동맥 |
515 | Động mạch quay | 요골 동맥 |
516 | Đường niệu | 요로 |
517 | Động vật cắn | 동물교상 |
518 | Đập sớm | 조기수축, 기외수축 |
519 | Đột quỵ | 뇌줄증, 발작 |
520 | Đốt sống | 척추 |
521 | Đốt sống ngực | 흉추 |
522 | Đốt sống thắt lưng | 요추 |
523 | Đốt, chích, cắn | 물다 |
524 | Đỡ | 회복되다 |
525 | Điếc | 귀먹음, 농 |
526 | Điện tâm đồ | 심전도 |
527 | Đoạn xa | 말초의, 원위의 |
528 | Đục | 탁한 |
529 | Đệm | 패드, 압박붕대 |
530 | Đếm tinh trùng | 정자수계산 |
531 | Đỉnh | 첨부, 첨단 |
532 | Đĩa | 디스크,, 원판 |
533 | Đĩa liên sống | 추간판 |
534 | Đĩa thị giác | 시속유두 |
535 | Gân, gót | 아킬레스건 |
536 | Gây độc gan | 간독성의 |
537 | Gây bệnh | 병원성을가진 |
538 | Gây cảm ứng | 유도, 감응 |
539 | Gây mê tủy sống | 척추마취 |
540 | Gây miễn dịch | 면역화 |
541 | Gãy xương | 골절 |
542 | Gan | 간 |
543 | Gan nhiễm mỡ | 지방관 |
544 | Garo xoắn | 지혈기, 교압기 |
545 | Gót chân | 발꿈치 |
546 | Gấp | 굴곡 |
547 | Ghép | 이식 |
548 | Ghép da | 피부이식 |
549 | Gù lưng | 척추후만 |
550 | Gù, vẹo | 척추후측만성구루병 |
551 | Giác mạc | 각막 |
552 | Giáo dục, chăm sóc sức khỏe | 건강교육 |
553 | Giả bệnh | 꾀병 |
554 | Giảm ô Xy mô | 무산소증 |
555 | Giảm cân | 체중감소 |
556 | Giảm canxi huyết | 저칼슘증 |
557 | Giảm Gluco huyết | 저혈당증 |
558 | Giảm huyết áp | 저혈압 |
559 | Giảm năng cận giáp | 부갑상선기능감소증 |
560 | Giảm tiết mồ hôi | 발한감소증 |
561 | Giảm toàn thể huyết cầu | 범혈구감소증 |
562 | Giãn mạch | 혈관확장 |
563 | Giang mai thần kinh | 신경매독 |
564 | Giao hợp | 성교 |
565 | Giấy chứng tử | 사망진단서 |
566 | Giấy chứng nhận y khoa | 진단서, 의학증면서 |
567 | Giun | 충, 기생충 |
568 | Giun đũa | 회층 |
569 | Giun kim | 요충 |
570 | Giun móc | 구충, 십이지장충, 채독벌레 |
571 | Giun sán | 기생충 |
572 | Globulin miễn dịch | 면역글로뷸린 |
573 | Hô hấp nhân tạo | 인공호흡 |
574 | Hôn mê | 혼수 |
575 | Hông | 엉덩이, 고관절 |
576 | Hằng định nôi môi | 항상성 (생체) |
577 | Hình giả tạo | 인공적인 |
578 | Hàm | 턱 |
579 | Hành kinh | 월경 |
580 | Hắt hơi | 재채기 |
581 | Hạ niêm | 점막하 |
582 | Hạch | 신경절, 절종 |
583 | Hạch (hạch hạnh nhân ở họng) | 아데노이드 |
584 | Hạch bạch huyết :임파절 | |
585 | Hói đầu | 대머리 |
586 | Hai bên | 양측성 |
587 | Hồi lưu | 역류 |
588 | Hồi lưu động mạch chủ | 대동맥판폐쇄부전 |
589 | Hồi lưu bàng quang | 방광요관ㅇ역류 |
590 | Hồi sức hô hấp và tuần hoàn | 인공호흡 |
591 | Hồi tràng | 회장 |
592 | Hang | 동강 |
593 | Họng | 인두 |
594 | Hồng cầu | 적혈구 |
595 | Hồng huyết cầu | 적혈구 |
596 | Họng miệng | 구인두 |
597 | Hố (fossa) | 와, 우묵함 |
598 | Hố yên | 터어키안 |
599 | Hội chứng | 증후근 |
600 | Hội chứng ống cổ tay | 수근터널증후군 |
601 | Hội chứng hư thận | 신증후군 |
602 | Hội chứng khớp thái dương hàm | 측두하아관절증후군 |
603 | Hội chứng mãn kinh | 갱년기증후군 |
604 | Hội chứng ngừng thở lúc ngủ | 수면무호흡증 |
605 | Hội chứng rút thuốc | 금단증상 |
606 | Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải | 에이즈 (후천성면역결핍증) |
607 | Hội chứng tăng động | 과잉운동증후군 |
608 | Hội chứng tietz (viêm sụn sườn) | 티체증후군 (늑연골염) |
609 | Hậu môn | 항문 |
610 | Hậu sản | 출산후의 |
611 | Hướng tâm, hướng vỏ não | 구심성의 |
612 | Hớt ra (sự), mài mòn (sự) | 찰과상, 표피박리 |
613 | Hẹp động mạch chủ | 대동맥판협착증 |
614 | Hẹp bao quy đầu | 포경 |
615 | Hẹp ống tủy sống | 척추관 협착증 |
616 | Hẹp môn vị | 유문 협착 |
617 | Hẹp van hai lá | 승모판협착 |
618 | Ho | 기침, 해수 |
619 | Hệ thần kinh | 신경계 |
620 | Hoại tử | 괴사 |
621 | Hormone kích thích tuyến giáp | 갑상선자극호르몬 |
622 | Hormone sinh dục | 성호르몬 |
623 | Hormone tăng trưởng | 성장호르몬 |
624 | Hút | 흡입 |
625 | Huyết áp | 혈압 |
626 | Huyết áp tâm thu | 수축기혈압 |
627 | Huyết thanh | 혈청 |
628 | Huyết thanh lọc | 혈청학 |
629 | Hít, xông | 흡입 |
630 | Ốc tai | 와우각 |
631 | Ống chích | 주가기, 관장기, 세적기 |
632 | Ống dẫn | 관, 도관 |
633 | Ống dẫn mật | 담관 |
634 | Ống gan | 간관 |
635 | Ống mũi lệ | 비루관 |
636 | Ống nghe | 청진기 |
637 | Ống soi dạ dày | 위내시경 |
638 | Ống soi phế quản | 기관지경검사 |
639 | Ống thức ăn | 소화관 |
640 | Ợ, phản ngược | 역류, 반추 |
641 | Ợ hơi | 트림 |
642 | Ù tai | 이명 |