THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG KẾ TOÁN
(24/12/2019) | Thư Viện Dịch1. Break-even point: Điểm hòa vốn
2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Capital: Vốn
6. Authorized capital: Vốn điều lệ
7. Called-up capital: Vốn đã gọi
8. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
9. Invested capital: Vốn đầu tư
10. Issued capital: Vốn phát hành
11. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
12. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
13. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
14. Carriage: Chi phí vận chuyển
15. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
16. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
18. Cash book: Sổ tiền mặt
19. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
20. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
21. Category method: Phương pháp chủng loại
22. Cheques: Sec (chi phiếú)
23. Clock cards: Thẻ bấm giờ
24. Closing an account: Khóa một tài khoản
25. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
26. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
27. Company accounts: Kế toán công ty
28. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
29. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
33. Control accounts : Tài khoản kiểm tra
34. Conventions: Quy ước
35. Conversion costs: Chi phí chế biến
36. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
37. Cost application: Sự phân bổ chi phí
38. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
39. Cost object: Đối tượng tính giá thành
40. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
41. Credit balance: Số dư có
42. Credit note: Giấy báo có
43. Credit transfer: Lệnh chi
44. Creditor: Chủ nợ
45. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
46. Current accounts: Tài khoản vãng lai
47. Current assets: Tài sản lưu động
48. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
49. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
50. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
51. Debenture interest: Lãi trái phiếu
52. Debit note: Giấy báo Nợ
53. Debtor: Con nợ
54. Depletion: Sự hao cạn
55. Depreciation: Khấu hao
56. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
57. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
58. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
59. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
60. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
61. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
62. Direct costs: Chi phí trực tiếp
63. Directors: Hội đồng quản trị
64. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
65. Discounts: Chiết khấu
66. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
67. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
68. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
69. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
70. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
71. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
72. Dividends: Cổ tức
73. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
75. Drawing: Rút vốn
76. Equivalent units: Đơn vị tương đương
77. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
78. Errors: Sai sót
79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
81. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
82. Final accounts: Báo cáo quyết toán
83. Finished goods: Thành phẩm
84. First call: Lần gọi thứ nhất
85. Fixed assets: Tài sản cố định
86. Fixed capital: Vốn cố định
87. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
88. General ledger: Sổ cái
89. General reserve: Quỹ dự trữ chung
90. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
91. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
92. Goodwill: Uy tín
93. Gross loss: Lỗ gộp
94. Gross profit: Lãi gộp
95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
96. Historical cost: Giá phí lịch sử
97. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
98. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
99. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
100. Income tax: Thuế thu nhập
101. Increase in provision: Tăng dự phòng
102. Indirect costs: Chi phí gián tiếp
103. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
104. Intangible assets: Tài sản vô hình
105. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
106. Investments: Đầu tư
107. Invoice: Hóa đơn
108. Issue of shares: Phát hành cổ phần
109. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
110. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
111. Journal: Nhật ký chung
112. Journal entries: Bút toán nhật ký
113. Liabilities: Công nợ
114. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
115. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
116. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
117. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
118. Long-term liabilities: Nợ dài hạn
119. Loss: Lỗ
120. Gross loss: Lỗ gộp
121. Net loss: Lỗ ròng
122. Machine hour method: Phương pháp giờ máy
123. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
124. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
125. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
126. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
127. Materiality: Tính trọng yếu
128. Materials: Nguyên vật liệu
129. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
130. Net assets: Tài sản thuần
131. Net book value: Giá trị thuần
132. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
133. Nominal accounts: Tài khoản định danh
134. Nominal ledger: Sổ tổng hợp
135. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
136. Objectivity: Tính khách quan
137. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
138. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
139. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
140. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
141. Ordinary shares: Cổ phần thường
142. Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
143. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
144. Overdraft: Nợ thấu chi
145. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
146. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
147. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
148. Paid-up capital: Vốn đã góp
149. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
150. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
151. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
152. Personal accounts: Tài khoản thanh toán
153. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
154. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
155. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
156. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
157. Posting: Vào sổ tài khoản
158. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
159. Preference shares: Cổ phần ưu đãi
160. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
161. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
162. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
163. Prepaid expenses: Chi phí trả trước
164. Private company: Công ty tư nhân
165. Profitability: Khả năng sinh lời
166. Prime cost: Giá thành cơ bản
167. Principle, error of: Lỗi định khoản
168. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
169. Product cost: Giá thành sản phẩm
170. Production cost: Chi phí sản xuất
171. Profits: lợi nhuận, lãi
172. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
173. Gross profit: Lãi gộp
174. Net profit: Lãi ròng
175. Profit and loss account: Tài khoản kết quả
Accounting entry: —- bút toán
Accrued expenses —- Chi phí phải trả –
Accumulated: —- lũy kế
Advance clearing transaction: —- quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers —- Trả trước ngưòi bán –
Advances to employees —- Tạm ứng –
Assets —- Tài sản –
Assets liquidation: —- thanh lý tài sản
Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán –
Bookkeeper: —- người lập báo cáo
Capital construction: —- xây dựng cơ bản
Cash —- Tiền mặt –
Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng –
Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ –
Cash in transit —- Tiền đang chuyển –
Check and take over: —- nghiệm thu
Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang –
Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng –
Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn –
Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả –
Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển –
Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước –
Depreciation of fixed assets —- Hao mòn tài sản cố định hữu hình –
Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn tài sản cố định vô hình –
Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính –
Equity and funds —- Vốn và quỹ –
Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá –
Expense mandate: —- ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính –
Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường –
Extraordinary income —- Thu nhập bất thường –
Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường –
Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng –
Financial ratios —- Chỉ số tài chính –
Financials —- Tài chính –
Finished goods —- Thành phẩm tồn kho –
Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình –
Fixed assets —- Tài sản cố định –
General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp –
Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán –
Gross profit —- Lợi nhuận tổng –
Gross revenue —- Doanh thu tổng –
Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính –
Income taxes —- Thuế thu nhập doanh nghiệp –
Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho –
Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình –
Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình –
Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ –
Inventory —- Hàng tồn kho –
Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển –
Itemize: —- mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính –
Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính –
Liabilities —- Nợ phải trả –
Long-term borrowings —- Vay dài hạn –
Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn –
Long-term liabilities —- Nợ dài hạn –
Long-term mortgages, collateral, deposits —- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn –
Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn –
Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho –
Net profit —- Lợi nhuận thuần –
Net revenue —- Doanh thu thuần –
Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp –
Non-business expenditure source, current year —- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay –
Non-business expenditure source, last year —- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước –
Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp –
Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn –
Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD –
Other current assets —- Tài sản lưu động khác –
Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác –
Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác –
Other payables —- Nợ khác –
Other receivables —- Các khoản phải thu khác –
Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác –
Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu –
Payables to employees —- Phải trả công nhân viên –
Prepaid expenses —- Chi phí trả trước –
Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế –
Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính –
Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho –
Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường –
Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho –
Receivables —- Các khoản phải thu –
Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng –
Reconciliation: —- đối chiếu
Reserve fund —- Quỹ dự trữ –
Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối –
Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ –
Sales expenses —- Chi phí bán hàng –
Sales rebates —- Giảm giá bán hàng –
Sales returns —- Hàng bán bị trả lại –
Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn –
Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn –
Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn –
Short-term mortgages, collateral, deposits —- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn –
Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn –
Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh –
Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý –
Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình –
Taxes and other payables to the State budget —- Thuế và các khoản phải nộp nhànước –
Total assets —- Tổng cộng tài sản –
Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn –
Trade creditors —- Phải trả cho người bán –
Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ –
Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi –
Work in progress —- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –
Types of Accounts:——– Các loại tài khoản kế toán
Account Type 1: Short-term assets—–Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
Account Type 2: Long-term assets——Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
Account Type 3: Liabilities——Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
Account Type 4: Equity——-Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
Account Type 5: Revenue——Loại tài khoản 5: Doanh thu
Account Type 6: Production costs, business—–Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Account Type 7: Other income——-Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses—–Loại tài khoản 8: Chi phí khác
Account Type 9: Determining business results—–Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accounts——Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
129 – Provision for short-term investments——Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
133 – Deductible VAT—-Thuế GTGT được khấu trừ
136 – Inter—–Phải thu nội bộ
139 – Provision for bad debts——-Dự phòng phải thu khó đòi
217 – Real estate investment——–Bất động sản đầu tư
221 – Investment in subsidiaries——-Đầu tư vào công ty con
243 – Property tax deferred——–Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 – collateral long-term deposits——–Ký cược ký quỹ dài hạn
343 – Bonds issued——–Trái phiếu phát hành
344 – Get escrow, long-term deposits——Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn
347 – Deferred tax payable——–Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
412 – Margin of property revaluation—–Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 – exchange rate differences—-Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 – Fund Development——Quỹ đầu tư phát triển
415 – Fund financial reserve——Quỹ dự phòng tài chính
466 – Funds that form of fixed assets—–Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
001 – Leasehold assets—–Tài sản thuê ngoài
002 – Materials, goods kept for processing—–Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
003 – Goods deposited deposit, or escrow——Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
004 – Bad debts treated——-Nợ khó đòi đã xử lý
007 – Foreign currencies——Ngoại tệ các loại
008 – Project for public services and- projects——-Dự án chi sự nghiệp, dự án