Thư Viện Dịch

TÀI LIỆU DỊCH THUẬT CHUYÊN NGHÀNH XÂY DỰNG KIẾN TRÚC (PHẦN 3)

Ma trận cứng – Stiffness matrix
Mạ kẽm, lớp mạ kẽm – Zinc covering
Mái dốc – Slope
Mao dẫn – …
Mát-tít – Mastic
Mát tít bi tum – Biturninous mastic
Máy bơm vữa lấp lòng ống chứa cáp – Grout pump
Máy cao đạc (máy thủy bình) – Levelling instrument
Máy cắt cốt thép – Cutting machine
Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp – Pushing machine
Máy đo ghi dao động – Oscillograph
Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép – Cover-meter, Rebar locator
Máy khuấy – Agitator Shaker
Máy nén mẫu thử bê tông – Crushing machine
Máy thử Kéo – Tensile test machine
Máy thử mỏi – Fatigue test machine
Máy trộn vữa – Grout mixer
Mất mát do co ngắn đàn hồi – Lost due to elastic shortening
Mất mát do co ngót bê tông – Loss due to concrete shrinkage
Mất mát do ma sát – Friction looses
Mất mát do từ biến bê tông – Lost due to relaxation of prestressing steel
Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực – Lost due to relaxation of prestressing steel
Mất mát dự ứng suất – Loss of pressed (pressed losses)
Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp lần lượt (không đồng thời) – Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo – Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping
Mất ổn định mái dốc – Slope failure
Mẫu thử khối vuông bê tông – Test cube, cube
Mặt bằng, kế hoạch – Plan
Mặt bằng vị trí công trình – Land planing
Mặt bích, cái bích nối ống – …
Mặt cầu bản trực hướng – Orthotropic deck
Mặt cầu không ba lát – Without balasted floor
Mặt cầu BTCT có balát – Balasted reiforced concrete gleck
Mặt cắt bê tông chưa bị nứt – Un*****ed concrete section
Mặt cắt bê tông đã bị nứt – *****ed concrete section
Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất – The most sollicited section
Mặt cắt chữ nhật – Rectangular section
Mặt cắt chữ T – T section
Mặt cắt chữ T ngược – Inverted T section
Mặt cắt có bản cánh (mặt cắt T, I, hộp) – Flanged section
Mặt cắt có momen cực đại – Section of maximum moment
Mặt cắt dọc – Longitudinal section
Mặt cắt đặc – Plain section
Mặt cắt địa chất – Soil profile
Mặt cắt được xét – Considered section
Mặt cắt giữa nhịp – Midspan section
Mặt cắt hình nhẫn – Circular section
Mặt cắt hình hộp tam giác – Trapezcidal box section
Mặt cắt khoét rỗng – Voided section
Mặt cắt liên hợp – Composite section
Mặt cắt ngang – Cross section
Mặt cắt ngang dòng nước – Stream cross section
Mặt cắt gối – Section at support
Mặt cắt giữa nhịp – Cross section at mid span
Mặt cắt trên gối – … On-bearing section
Mặt cắt vuông – Square section
Mặt ngoài công trình – …
Mặt trượt – Surface of sliding
Mặt trượt tròn – Circular sliding surface
Mặt trượt gẫy góc – Wedge-shaped sliding surface
Mặt phá hoại – Failure surface
Mặt phá hoại cong – Curved failure surface
Mờu neo – Anchorage
Mẫu thử đại diện – Representative spicement
Mẫu thử bê tông hình trụ – Cylinder, Test cylinder
Mẫu thử để kiểm tra – Test example
Lan can trên cầu – Railing

Làn xe – Lane, traffic lane
Làn xe thiết kế – Design lane
Lao cầu – Lauching
Lao ra bằng cách trượt – Launching by sliding
Lờy mẫu thử – Probing
Lập kế hoạch thi công – Work planing
Lắp dựng – Erection
Lắp đặt thiết bị – Installation
Lệch tâm – Excentred
Liên kết, nối – Joint, Connection, Splice
Liên kết bu lông – Bolted splice
Liên kết cứng – Rigid connection
Liên kết mềm – Flexible connection
Liên kết trượt – Sliding joint
Liên kết chốt – Pinned joint
Liền khối – Monolithic
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép – Center spiral
Lõi nêm neo (hình chóp cụt) – Male cone
Lớp phủ mặt cầu – Wearing coat
Lớp lót mặt nền đường – Subbase
Lớp cách nước – Waterproofing membrane
Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp – Grout hole
Lỗ hình chóp cụt – Conic hole
Lỗ mộng – …
Lỗ thủng, lỗ khoan – Hole
Lún – Settlement
Lực – Force
Lực ly tâm – Centifugal force
Lực dọc – Longitudinal force
Lực do dòng nước – Water current force
Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường – Forces due to curvature and eccentricity of truck
Lực lên lan can – Forces on parapets
Lực do sóng – Wave force
Lực động đất – Seismic force
Lực đẩy ngang chân vòm – Horizontal thrust
Lực cắt trượt nằm ngang – Horizontal shear
Lực cắt thẳng đứng – Vertical shear
Lớp – Layer
Lớp bê tông bảo hộ – Protective concrete cover
Cover to reinforcemont
Lớp cốt thép bên dưới – Lower reinforcement layer
Lớp mạ kẽm – Zinc covering
Lớp nước – Water layer
Lớp phòng nước (lớp cách nước) – Water procfing layer
Lớp phủ mặt vỉa hè – Side walk cover
Lĩnh vực áp dụng – Application field
Lũ lịch sử – Historical flood
Lũ lụt – Flood
Lũ thiết kế – Design flood
Luồn cáp qua – Cable passing
Luồn cáp vào kích – …
Lực cắt – Shear force
Lực cắt do phần bê tông chịu – Shear carried by concrete
Lực cắt do tĩnh tải – Shear due to dead load
Lực cắt do hoạt tải – Shear due to live load
Lực cắt đã nhân hệ số – Factored shear force
Lực cắt nằm ngang – Horizontal shear
Lực cắt thẳng đứng – Vertical shear
Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụ – Force from stream current on pier(abutment)
Lực do nhiệt độ – Thermal force
Lực dọc – Longitudinal force
Lực dọc trục – Axial force
Lực đẩy,lực đẩy ngang – Pressure
Lực đẩy nổi – Buoyancy
Lực động – Dinamic force
Lực động đất – Earthquake forces
Lực hướng tâm – Radial force
Lực kích (để Kéo căng cốt thép) – Jacking force
Lực lật đổ – Overturning force
Lực ly tâm – Centrifugal force
Lực nén cục bộ – Local compresion
Lực tác dụng từ phía bên – Latenal force
Lực tập trung – Concentrated force
Lực tính – Statical force
Lực va dọc cầu (ngang sông) – …
Lực va ngang cầu(dọc sông) – …
Lực va chạm – Impact
Lực va chạm do đường không đều – Impact due to track irregular
Lực va chạm do xe chạy lắc lư – Rolling impact
Lực xiết bu lông – …
Lưới cốt thép sợi hàn – Welded wire fabric, Welded wire mesh
Lưới tọa độ quốc gia – National coordinate grid
Lực Kéo – Traction
Lưu lượng thiết kế – Design volum
Lý thuyết dầm – Beam theory
Lý thuyết nửa xác suất – Semi probability theory

Lý thuyết xác suất về độ an toàn –
Probability theory of safety
Lý thuyết từ biến tuyến tính – Theory of linear creep
Khảo sát địa hình – Topographic survey
Khảo sát thủy lực – Hydraulic investigation
Khảo sát thủy văn – Hydrologic investigation
Khẩu độ thoát nước – Waterway opening
Khe biến dạng cho cầu – Expansion joint for bridge, Road joint
Khe co dãn, khe biến dạng – Expansion joint
Khe nối – Joint
Khe nối thi công, vết nối thi công – Erection jiont …
Khoan – Tosbou
Khoang – …
Khoảng cách – Spacing, distance
Khoảng cách giữa các bánh xe – Wheel spacing
Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm – Longitudinal spacing of the web reinforcement
Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực – Spacing of prestressing steel
Khoảng cách giữa các dầm – Girder spacing
Khoảng cách giữa các dầm ngang – Diaphragm spacing
Khoảng cách giữa các mấu neo – Anchorage spacing
Khoảng cách giữa các trụ cầu – Pier spacing
Khoảng cách giữa các trục xe – Axle spacing
Khoảng cách trống (nhịp trống) – Clear span
Khoảng cách từ tâm đến tâm của các… – Distance center to center of …
Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm – Distance center to center of beams
Khô – Dry
Khối bản mặt cầu đúc sẵn – Deck panel
Khối đầu neo – End block
Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) – Backfill
Khối đất trượt – Sliding mass
Khối neo,đầu neo (có lỗ chêm vào,tỳ vào đế neo) – Anchorage block
… không thay đổi dọc nhịp – … constant alongthe span
Khối xây lớn đặc – Massive
Khối đầu dầm – Enol block
Khối xây đá – Stone masenry
Khổ giới hạn thông thuyền – Clearance for navigation
Khổ đường sắt – Raiway gauge, Width of track
Khổ đường hẹp – Narrow gauge
Khởi công – …
Khởi công xây dựng – …
Khớp nối, chốt nối – Hinge
Khu vực chịu Kéo của bê tông – Tension zone in concrete
Khu vực neo – Anchorage region
Khuấy trộn – to mix, Mỹxing
Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông – Abrahams cones
Khung – Frame

Khung kiểu cổng (khung hở) –
Open frame
Khuyết tật ẩn dấu – Hidden defect
Khuyết tật của công trình – Structural defect
Khuyết tật lộ ra (trông thấy được) – Apparent defect
Kích – Jack
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trước – …
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sau – …
Kích dẹt, kích đĩa Kích đẩy – Flat jack, Pushing jack
Kích để Kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn – Multistrand jack
Kích để Kéo căng một bó sợi xoắn – Monostrand jack
Kích 2 tác dụng có pistông trong – …
Kích tạo dự ứng lực – Prestressing jack
Kích thủy lực – Hydraulic jack
Kích thước bao ngoài – Overall dimension
Kích thước danh định – Nominal size
Kích thước tính bằng milimet – …
Kích trượt trên teflon – Sliding jack on teflon
Kĩ sư thực hành – Practising engineer
Kỹ thuật cầu – Bridge engineering
Kiểm tra (kiểm toán) – Control, checking
Kiểm tra chất lượng bê tông – Checking concrete quality
Kiểm tra để nghiệm thu – Reception control
Kiểm tra thực nghiệm – …
Kiểm tra trong quá trình sản xuất – Production supevision
Kiểu cầu – Bridge type
Ký hiệu – Notation
Kỹ sư cố vấn – Consulting engineer
Keo epoxy – Epoxy resin
Keo tổng hợp – Synthetic resin
Kéo căng – Prestressing
Kéo căng cốt thép từng phần – Partial prestressing …
Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn – Prestressing by stages
Kéo căng không đồng thời – Non-simultaneity of jacking
Kéo căng quá mức – Overstressing
Kéo dài cốt thép – To extend reinforcement
Kéo thuần túy – Simple tension
Kết cấu bên dưới – Substructure
Kết cấu bên trên – Superstructure
Kết cấu dự ứng lực liên hợp – Composite prestressed structure
Kết cấu dự ứng lực liền khối – Monolithic prestressed structure
Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) – Cast in situ structure (slab, beam, column)
Kết cấu được liên kết bằng bu lông – Bolted construction
Kết cấu được liên kết hàn – Welded construction
Kết cấu hiện có – Existing structure (Existing concrete)
Kết cấu khung, sườn – Structure
Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép – Composite steel and concrete structure
Kết cấu nhịp cầu – Bridge deck
Kết cấu nhịp – Desk
Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng – Hollow slab deck
Kết cấu nhịp bản liên tục – Continuous slab deck
Kết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủ – Multi-beam deck, multi-beam bridge
Kết cấu siêu tĩnh – Statically indeterminate structure
Kết cấu tường chắn – Retaining structure
Kết cấu phần trên – Superstructure
Kết cấu phần dưới – Substructure
Kết cấu liền khối – Monolithic structure
Kết quả thử nghiệm cầu – Bridge test result
Kết tinh – Crystallize
Khả năng chịu cắt của mặt cắt – Shear capacity of the section
Khả năng chịu lực đã tính toán được – Computed strength capacity
Khả năng chịu tải – Load capacity, Load-carrying capacity
Khả năng chịu tải của cọc – Supporting power of pile Supporting capacity of pile Load-carrying capacity of pile
Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc – Load capacity of the pile as a structural member
Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền – Load capacity of the pile to transfer load to the ground
Khả năng chịu tải của đất nền – Bearing capacity of the foundation soils
Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao động – Vibration-absorbing capacity
Khả năng tiêu nước – Discharge capacity

Rate this post
admin