TÀI LIỆU DỊCH THUẬT CHUYÊN NGHÀNH XÂY DỰNG KIẾN TRÚC (PHẦN 3)

(10/02/2020) | Thư Viện Dịch

Ma trận cứng – Stiffness matrix
Mạ kẽm, lớp mạ kẽm – Zinc covering
Mái dốc – Slope
Mao dẫn – …
Mát-tít – Mastic
Mát tít bi tum – Biturninous mastic
Máy bơm vữa lấp lòng ống chứa cáp – Grout pump
Máy cao đạc (máy thủy bình) – Levelling instrument
Máy cắt cốt thép – Cutting machine
Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp – Pushing machine
Máy đo ghi dao động – Oscillograph
Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép – Cover-meter, Rebar locator
Máy khuấy – Agitator Shaker
Máy nén mẫu thử bê tông – Crushing machine
Máy thử Kéo – Tensile test machine
Máy thử mỏi – Fatigue test machine
Máy trộn vữa – Grout mixer
Mất mát do co ngắn đàn hồi – Lost due to elastic shortening
Mất mát do co ngót bê tông – Loss due to concrete shrinkage
Mất mát do ma sát – Friction looses
Mất mát do từ biến bê tông – Lost due to relaxation of prestressing steel
Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực – Lost due to relaxation of prestressing steel
Mất mát dự ứng suất – Loss of pressed (pressed losses)
Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp lần lượt (không đồng thời) – Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo – Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping
Mất ổn định mái dốc – Slope failure
Mẫu thử khối vuông bê tông – Test cube, cube
Mặt bằng, kế hoạch – Plan
Mặt bằng vị trí công trình – Land planing
Mặt bích, cái bích nối ống – …
Mặt cầu bản trực hướng – Orthotropic deck
Mặt cầu không ba lát – Without balasted floor
Mặt cầu BTCT có balát – Balasted reiforced concrete gleck
Mặt cắt bê tông chưa bị nứt – Un*****ed concrete section
Mặt cắt bê tông đã bị nứt – *****ed concrete section
Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất – The most sollicited section
Mặt cắt chữ nhật – Rectangular section
Mặt cắt chữ T – T section
Mặt cắt chữ T ngược – Inverted T section
Mặt cắt có bản cánh (mặt cắt T, I, hộp) – Flanged section
Mặt cắt có momen cực đại – Section of maximum moment
Mặt cắt dọc – Longitudinal section
Mặt cắt đặc – Plain section
Mặt cắt địa chất – Soil profile
Mặt cắt được xét – Considered section
Mặt cắt giữa nhịp – Midspan section
Mặt cắt hình nhẫn – Circular section
Mặt cắt hình hộp tam giác – Trapezcidal box section
Mặt cắt khoét rỗng – Voided section
Mặt cắt liên hợp – Composite section
Mặt cắt ngang – Cross section
Mặt cắt ngang dòng nước – Stream cross section
Mặt cắt gối – Section at support
Mặt cắt giữa nhịp – Cross section at mid span
Mặt cắt trên gối – … On-bearing section
Mặt cắt vuông – Square section
Mặt ngoài công trình – …
Mặt trượt – Surface of sliding
Mặt trượt tròn – Circular sliding surface
Mặt trượt gẫy góc – Wedge-shaped sliding surface
Mặt phá hoại – Failure surface
Mặt phá hoại cong – Curved failure surface
Mờu neo – Anchorage
Mẫu thử đại diện – Representative spicement
Mẫu thử bê tông hình trụ – Cylinder, Test cylinder
Mẫu thử để kiểm tra – Test example
Lan can trên cầu – Railing

Làn xe – Lane, traffic lane
Làn xe thiết kế – Design lane
Lao cầu – Lauching
Lao ra bằng cách trượt – Launching by sliding
Lờy mẫu thử – Probing
Lập kế hoạch thi công – Work planing
Lắp dựng – Erection
Lắp đặt thiết bị – Installation
Lệch tâm – Excentred
Liên kết, nối – Joint, Connection, Splice
Liên kết bu lông – Bolted splice
Liên kết cứng – Rigid connection
Liên kết mềm – Flexible connection
Liên kết trượt – Sliding joint
Liên kết chốt – Pinned joint
Liền khối – Monolithic
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép – Center spiral
Lõi nêm neo (hình chóp cụt) – Male cone
Lớp phủ mặt cầu – Wearing coat
Lớp lót mặt nền đường – Subbase
Lớp cách nước – Waterproofing membrane
Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp – Grout hole
Lỗ hình chóp cụt – Conic hole
Lỗ mộng – …
Lỗ thủng, lỗ khoan – Hole
Lún – Settlement
Lực – Force
Lực ly tâm – Centifugal force
Lực dọc – Longitudinal force
Lực do dòng nước – Water current force
Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường – Forces due to curvature and eccentricity of truck
Lực lên lan can – Forces on parapets
Lực do sóng – Wave force
Lực động đất – Seismic force
Lực đẩy ngang chân vòm – Horizontal thrust
Lực cắt trượt nằm ngang – Horizontal shear
Lực cắt thẳng đứng – Vertical shear
Lớp – Layer
Lớp bê tông bảo hộ – Protective concrete cover
Cover to reinforcemont
Lớp cốt thép bên dưới – Lower reinforcement layer
Lớp mạ kẽm – Zinc covering
Lớp nước – Water layer
Lớp phòng nước (lớp cách nước) – Water procfing layer
Lớp phủ mặt vỉa hè – Side walk cover
Lĩnh vực áp dụng – Application field
Lũ lịch sử – Historical flood
Lũ lụt – Flood
Lũ thiết kế – Design flood
Luồn cáp qua – Cable passing
Luồn cáp vào kích – …
Lực cắt – Shear force
Lực cắt do phần bê tông chịu – Shear carried by concrete
Lực cắt do tĩnh tải – Shear due to dead load
Lực cắt do hoạt tải – Shear due to live load
Lực cắt đã nhân hệ số – Factored shear force
Lực cắt nằm ngang – Horizontal shear
Lực cắt thẳng đứng – Vertical shear
Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụ – Force from stream current on pier(abutment)
Lực do nhiệt độ – Thermal force
Lực dọc – Longitudinal force
Lực dọc trục – Axial force
Lực đẩy,lực đẩy ngang – Pressure
Lực đẩy nổi – Buoyancy
Lực động – Dinamic force
Lực động đất – Earthquake forces
Lực hướng tâm – Radial force
Lực kích (để Kéo căng cốt thép) – Jacking force
Lực lật đổ – Overturning force
Lực ly tâm – Centrifugal force
Lực nén cục bộ – Local compresion
Lực tác dụng từ phía bên – Latenal force
Lực tập trung – Concentrated force
Lực tính – Statical force
Lực va dọc cầu (ngang sông) – …
Lực va ngang cầu(dọc sông) – …
Lực va chạm – Impact
Lực va chạm do đường không đều – Impact due to track irregular
Lực va chạm do xe chạy lắc lư – Rolling impact
Lực xiết bu lông – …
Lưới cốt thép sợi hàn – Welded wire fabric, Welded wire mesh
Lưới tọa độ quốc gia – National coordinate grid
Lực Kéo – Traction
Lưu lượng thiết kế – Design volum
Lý thuyết dầm – Beam theory
Lý thuyết nửa xác suất – Semi probability theory

Lý thuyết xác suất về độ an toàn –
Probability theory of safety
Lý thuyết từ biến tuyến tính – Theory of linear creep
Khảo sát địa hình – Topographic survey
Khảo sát thủy lực – Hydraulic investigation
Khảo sát thủy văn – Hydrologic investigation
Khẩu độ thoát nước – Waterway opening
Khe biến dạng cho cầu – Expansion joint for bridge, Road joint
Khe co dãn, khe biến dạng – Expansion joint
Khe nối – Joint
Khe nối thi công, vết nối thi công – Erection jiont …
Khoan – Tosbou
Khoang – …
Khoảng cách – Spacing, distance
Khoảng cách giữa các bánh xe – Wheel spacing
Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm – Longitudinal spacing of the web reinforcement
Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực – Spacing of prestressing steel
Khoảng cách giữa các dầm – Girder spacing
Khoảng cách giữa các dầm ngang – Diaphragm spacing
Khoảng cách giữa các mấu neo – Anchorage spacing
Khoảng cách giữa các trụ cầu – Pier spacing
Khoảng cách giữa các trục xe – Axle spacing
Khoảng cách trống (nhịp trống) – Clear span
Khoảng cách từ tâm đến tâm của các… – Distance center to center of …
Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm – Distance center to center of beams
Khô – Dry
Khối bản mặt cầu đúc sẵn – Deck panel
Khối đầu neo – End block
Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) – Backfill
Khối đất trượt – Sliding mass
Khối neo,đầu neo (có lỗ chêm vào,tỳ vào đế neo) – Anchorage block
… không thay đổi dọc nhịp – … constant alongthe span
Khối xây lớn đặc – Massive
Khối đầu dầm – Enol block
Khối xây đá – Stone masenry
Khổ giới hạn thông thuyền – Clearance for navigation
Khổ đường sắt – Raiway gauge, Width of track
Khổ đường hẹp – Narrow gauge
Khởi công – …
Khởi công xây dựng – …
Khớp nối, chốt nối – Hinge
Khu vực chịu Kéo của bê tông – Tension zone in concrete
Khu vực neo – Anchorage region
Khuấy trộn – to mix, Mỹxing
Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông – Abrahams cones
Khung – Frame

Khung kiểu cổng (khung hở) –
Open frame
Khuyết tật ẩn dấu – Hidden defect
Khuyết tật của công trình – Structural defect
Khuyết tật lộ ra (trông thấy được) – Apparent defect
Kích – Jack
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trước – …
Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sau – …
Kích dẹt, kích đĩa Kích đẩy – Flat jack, Pushing jack
Kích để Kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn – Multistrand jack
Kích để Kéo căng một bó sợi xoắn – Monostrand jack
Kích 2 tác dụng có pistông trong – …
Kích tạo dự ứng lực – Prestressing jack
Kích thủy lực – Hydraulic jack
Kích thước bao ngoài – Overall dimension
Kích thước danh định – Nominal size
Kích thước tính bằng milimet – …
Kích trượt trên teflon – Sliding jack on teflon
Kĩ sư thực hành – Practising engineer
Kỹ thuật cầu – Bridge engineering
Kiểm tra (kiểm toán) – Control, checking
Kiểm tra chất lượng bê tông – Checking concrete quality
Kiểm tra để nghiệm thu – Reception control
Kiểm tra thực nghiệm – …
Kiểm tra trong quá trình sản xuất – Production supevision
Kiểu cầu – Bridge type
Ký hiệu – Notation
Kỹ sư cố vấn – Consulting engineer
Keo epoxy – Epoxy resin
Keo tổng hợp – Synthetic resin
Kéo căng – Prestressing
Kéo căng cốt thép từng phần – Partial prestressing …
Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn – Prestressing by stages
Kéo căng không đồng thời – Non-simultaneity of jacking
Kéo căng quá mức – Overstressing
Kéo dài cốt thép – To extend reinforcement
Kéo thuần túy – Simple tension
Kết cấu bên dưới – Substructure
Kết cấu bên trên – Superstructure
Kết cấu dự ứng lực liên hợp – Composite prestressed structure
Kết cấu dự ứng lực liền khối – Monolithic prestressed structure
Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) – Cast in situ structure (slab, beam, column)
Kết cấu được liên kết bằng bu lông – Bolted construction
Kết cấu được liên kết hàn – Welded construction
Kết cấu hiện có – Existing structure (Existing concrete)
Kết cấu khung, sườn – Structure
Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép – Composite steel and concrete structure
Kết cấu nhịp cầu – Bridge deck
Kết cấu nhịp – Desk
Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng – Hollow slab deck
Kết cấu nhịp bản liên tục – Continuous slab deck
Kết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủ – Multi-beam deck, multi-beam bridge
Kết cấu siêu tĩnh – Statically indeterminate structure
Kết cấu tường chắn – Retaining structure
Kết cấu phần trên – Superstructure
Kết cấu phần dưới – Substructure
Kết cấu liền khối – Monolithic structure
Kết quả thử nghiệm cầu – Bridge test result
Kết tinh – Crystallize
Khả năng chịu cắt của mặt cắt – Shear capacity of the section
Khả năng chịu lực đã tính toán được – Computed strength capacity
Khả năng chịu tải – Load capacity, Load-carrying capacity
Khả năng chịu tải của cọc – Supporting power of pile Supporting capacity of pile Load-carrying capacity of pile
Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc – Load capacity of the pile as a structural member
Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền – Load capacity of the pile to transfer load to the ground
Khả năng chịu tải của đất nền – Bearing capacity of the foundation soils
Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao động – Vibration-absorbing capacity
Khả năng tiêu nước – Discharge capacity

Rate this post

Là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ công chứng, phiên dịch và dịch thuật trên Toàn Quốc
Chúng Tôi Cam kết dịch vụ công chứng nhanh chóng trong ngày, giao nhận tận đến với Quý Khách.

Về Đầu Trang