Thư Viện Dịch

TÀI LIỆU DỊCH THUẬT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG: THUẬT NGỮ ÁP DỤNG TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG

1. DỊCH THUẬT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG: THUẬT NGỮ ÁP DỤNG TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG A- B

Áp lực bên của đất -Lateral earth pressure Áp lực chủ độn-Passive pressure

Áp lực bên của đất -Lateral earth pressure
Áp lực chủ độn-Passive pressure
Áp lực của dòng nước chảy -Stream flow pressure
Áp lực cực đại -Maximum working pressure
Áp lực đẩy của đất -Earth pressure
Áp lực thủy tĩnh -Hydrostatic pressure
Ảnh hưởng của nhiệt độ -Temperature effect

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng -Curing
Bảo vệ chống mài mòn -Protection against abrasion
Bảo vệ chống xói lở -Protection against scour
Bảo vệ cốt thép chống rỉ -Protection against corrosion
Băng dính -Joint tape
Bằng gang đúc -of cast iron
Bằng thép cán of laminated/rolled steel
Bất lợi -Unfavorable
Bất lợi nhất -the most unfavorable
Bê tông -Concrete
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) -Concrete cover
Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố) -fouilk, bouchon
Bê tông bơm -Pumping concrete
Bê tông cát -Sand concrete
Bê tông có quá nhiều cốt thép -Over-reinforced concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực -Prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực -trong Internal prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài -External prestressed concrete
Bê tông cốt thép thường -Reinforced concrete
Bê tông cường độ cao -High strength concrete
Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) -Spalled concrete
Bê tông đúc tại chỗ -Cast in situ place concrete
Bê tông đúc sẵn Precast -concrete
Bê tông hóa cứng nhanh -Early strength concrete
Bê tông không cốt thép -Plain concrete, Unreinforced concrete
Bê tông mác thấp -Low-grade concrete resistance
Bê tông nặng -Heavy weight concrete
Bê tông nhẹ Light -weight concrete
Bê tông nhẹ có cát -Sandlight weight concrete
Bê tông nghèo -Lean concrete (low grade concrete)
Bê tông phun -Sprayed concrete, Shotcrete,
Bê tông sỏi -Gravel concrete
Bê tông thủy công -Hydraulic concrete
Bê tông trọng lượng thông thường -Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
Bê tông tươi (mới trộn xong) -Fresh/green concrete
Bê tông ximăng -Portland-cement, Portland concrete
Bề mặt chuyển tiếp -Interface
Bề mặt tiếp xúc Contact surface
Bề mặt ngoài -Exterior face
Bề mặt ván khuôn -Form exterior face …
Bệ đỡ phân phối lực -Bed plate
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực -Prestressing bed
Bệ móng -Footing
Biên độ biến đổi ứng suất -Amplitude of stress
Biến dạng co ngắn tương đối -Unit shortening
Biến dạng dài hạn -Long-term deformation

Gần đúng – Approximate …
Ghép nối – Connection
Ghi – Needle
Giá 3 chân để lao cầu (dạng dàn) – Launching girder
Giá búa đóng cọc – Pile drive
Giá thành bảo dưỡng, duy tu – Maintenance cost
Giá thành chế tạo – Production cost
Giá thành thay thế – Replacement cost
Giá thành thi công – Construction cost
Giả thiết cơ bản – Basic assumption
Giả thiết tính toán – Design assumption
Giá trị quyết toán – Definitive evaluation
Giai đoạn chuyển tiếp – Transition stage
Giai đoạn đặt tải – Load stage
(Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau – Construction successive stage(s)
Giải pháp kỹ thuật – Technical solution
Giằng gió – Bracing
Giám sát thi công – Supervision of construction
Gián đoạn giao thông – Interruption of traffic
Giãn nở – Expansion
Giãn nở tự do – … Free expansion
Giáo trình (khóa học) – … Course
Giấy ráp – Abrasive paper
Giằng gió – Wind bracing
Giếng chìm – Caisson
Giếng chìm áo vữa sét – Betonnite lubricated caisson
Giếng chìm đắp đảo – Caisson on temporary cofferdam
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ – Cast-in-place concrete caisson
Giếng chìm chở nổi – Floating caisson
Giếng chìm hơi ép – Air caisson
Giới hạn cắt trượt – Shear limit
Giới hạn đàn hồi – Elastic limit
Giới hạn đàn hồi qui ước – Conventional elasticity limit
Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực – Rupture limit of the prestressed steel
Giữ cho cố định – Fixation
Giữ cho cố định vào ván khuôn – Fixation on the form
Ghi của đường sắt –
Giữ cho thông tuyến đường – Keeping the line operating
Giữ cố định đầu cốt thép – … to fixe the ends of reinforcement
Góc ma sát trong – Angle of interior friction
Gỗ dán (ván khuôn) – Plywood
Gỗ ép – Laminate timber
Gradien nhiệt – Thermal gradient
Gối bằng chất dẻo cán – Laminated elastomeric bearing
Gối biên (mố cầu) – End support
Gối cao su – Rubber bearing, neoprene bearing
Gối cầu – Bearing
Gối cố định – Fixed bearing
Gối con lăn – Roller bearing
Gối di động – Movable bearing
Gối kiểu cơ khí – Mechanical bearing
Gối têtrôn – Tetron bearing
Gối trung gian (trụ cầu) – Intermediate support
Gối trượt có hướng dẫn – Guided slipping bearing
Gối trượt tự do – Slipping bearing
Gối cao su – Elastomatric bearing
Gối hộp chất dẻo – Elestomatric pot bearing
Gối con lăn – Roller bearing
Gia tốc trọng trường – Acceleration due to gravity
Gối bản thép – Plate bearing

Đá hộc, đá xây – Cobble, ashalar stone
Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu) – Curb
Đà giáo, dàn giáo – Scaffold, scaffolding
Đà giáo treo, giàn giáo – Centering,false work
Đà giáo tự di dộng – Moving construction
Đai ôm vòng quanh –
Đại tu – Rehabilitation
Đáp ứng các yêu cầu – to meet the requirements
Đầm, chày – Tamper
Đầm bê tông cho chặt – Tamping
Đầm cạnh (rung ván khuôn) – Form vibrator
Đầm dùi (để đầm bê tông) – Reedle vibrator
Đầm rung – Vibrating tamper …
Đầm trên mặt – Surface vibrator
Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) – Internal vibrator
Đánh giá, ước lượng – Evaluation
Đất – Earth, soil
Đất á sét – Loam
Đất bồi, phù sa – Alluvion
Đất chặt – Compact earth
Đất dính kết – Cohesive soil
Đất không dính kết, đất rời rạc – Cohesionless soil, granular material
Đất nền bên dưới móng – Foundation soil
Đất phù sa, đất bồi tích – Alluvial soil
Đất sét – Clay
Đấu thầu – Adjudication
Đầu cầu – Bridge end
Đầu máy dieden – Diesel locomotive
Đầu máy hơi nước – Stream locomotive
Đầu neo hình trụ có khoan lỗ – Perforated cylindrical anchor head
Đầu nhịp – Span end
Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực – Coupler
Đặc trưng các vật liệu – Material characteristics
Đặc điểm vật liệu – Material properties
Đặc trưng cơ học – Mechanical characteristic
Dặt tải lệch tâm – Eccentric loading
Đặt tải lên … – Loading on …
Đặt tải thử lên cầu – Test loading on bridge
Đặt vào trong khung cốt thép – Put in the reinforcement case
Đê quai (ngăn nước tạm) – Cofferdam
Đế mấu neo dự ứng lực – Bearing plate
Để hình loa của mấu neo dự ứng lực – Trumplate, cast-guide
Đề phòng quá tải – Overload provision
Đệm đầu cọc – Pile cap
Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị) – Force representative point (on the curve)
Điểm cần đo cao độ – Levelling point
Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích – Jacking end
Điểm đặt của hợp lực – Location of the resultant
Điểm đặt hợp lực nén bê tông – Location of the concrete compressive resultant
Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúng – Adjustment
Điều kiện đất – Soild conditions
Điều kiện cân bằng ứng biến – Balanced strain condition
Điều kiện dưỡng hộ bê tông – Condition of curing
Điều kiện khí hậu bất lợi – Unfavourable climatic condition
Điều kiện môi trường – Enviromental condition
Điều tra (thanh tra) – Inspection
Điều tra bằng phương pháp sóng âm – Sounding

 

Chất xâm thực – Corrosive agent
Chẻ đôi (do lực nén cục bộ) –
Chéo, xiên – Skew
Chế tạo, sản xuất – Fabrication, Manufaction
Chế tạo sẵn – Precast
Chêm nút neo vào đầu neo cho chặt –
Chi tiết chôn sẵn – Embeded item
Chỉ dẫn tạm thời – Temporary instruction
Chiều cao – Depth
Chiều cao có hiệu – Effective depth at the section
Chiều cao dầm – Depth of beam
Chiều cao tịnh không – Vertical clearance
Chiều cao toàn bộ của cấu kiện – Overall depth of member
Chiều dày của bản (của sườn) – …Flage thickness (web thickness)
Chiều dài cọc hạ vào đất – Length of penetration <of pile>
Chiều dài đặt tải (tính bằng mét) – Loaded length in meters
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép – Anchorage length
Chiều dài kích khi không hoạt động – Closed length
Chiều dài nhịp – Span length
Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước – Transmission length for pretensioning
Chiều dài truyền lực nhờ dính bám – Bond transfer length
Chiều dài uốn dọc – Buckling lengh
Chiều dày – Thickness
Chiều dầy bản cánh – Flange thickness, Web thickness
Chiều rộng bản chịu nén của dầm T – Compression flange of T-girder
Chiều rộng có hiệu của bản cánh – Effective flange width
Chiều rộng có hiệu (của dầm T) – Effective width (of T girder)
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe – Distribution width for wheel loads
Chiều rộng phần xe chạy – Roadway width
Chiều rộng tịnh không – Horizontal clearance
Chiều rộng toàn bộ cầu – Overall width of bridge
Chỉnh trị dòng sông – River training work
Chịu đựng được mà không hỏng – … to stand without failure
Chịu tải – … to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist
Chu kỳ dao động – Period of vibration
Chọn vị trí xây dựng cầu – Bridge loacation
Chỗ rỗng (khoét rỗng) – Void
Chống ẩm cho bề mặt – Surface water protection
Chốt – Hinge
Chốt bê tông – Concrete hinge
Chốt đỉnh vòm (chìa khoá) – Key, Key block, Capstone
Chốt ngang (lắp chốt ngang) – Fastening pin (to bolt)
Chu kỳ đặt tải … – Loading cycle
Chu kỳ ứng suất thiết kế – Design stress cycles
Chu vi thanh cốt thép … – Perimeter of bar
Chủ công trình – Engineer,Architect
Chủ đầu tư – Owner
Chuyển giao công nghệ – Technology transfer
Chuyển vị – Displacement
Chuyển vị quay tương đối – Relative rotation
Chủ đầu tư, chủ công trình –
Chương trình thử nghiệm –
Chương trình tính toán tự động – Automatic design program
Chương trình thiết kế tự động – Automatic design software
Co dãn do nhiệt – Thermal expansion and construction
Co ngắn của bê tông –
Co ngắn của thép –
Co ngắn đàn hồi – Elastic shortening
Co ngắn lại – Contraction
Co ngót – Contraction, shrinkage
Cọc – Pile
Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực – Prestressed concrete pile
Cọc bê tông đúc sẵn – Precast concrete pile
Cọc chống – Point-bearing pile
Cọc dẫn – Driver pile
Cọc dự ứng lực – Prestressed pile
Cọc đã đóng xong – Driven pile
Cọc đơn – Single pile
Cọc đúc bê tông tại chỗ – Cast-in-place concrete pile
Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn – Precast pile
Cọc đường kính lớn – Large diameter pile
Cọc khoan – Bore pile
Cọc khoan nhồi – Bored cast-in-place pile
Cọc ma sát – Friction pile
Cọc ống – Pipe pile, hollow shell pile
Cọc ống thép – lipe pile, tubular steel pile
Cọc ống thép không lấp lòng – Unfilled tubular steel pile
Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng – Concrete-filled pipe pile
Cọc rỗng ly tâm – Hollow pile
Cọc thép hình H … – Steel H pile
Cọc thử – Test pile
Cọc ván, cọc ván thép – Sheet pile
Con lăn, trụ đỡ của gối –
Cơ học kết cấu – Structural analysis
Cơ học lý thuyết – Pure mechanics, Theorical mechanic
Công tác kéo căng cốt thép – Tensioning (tensioning operation)
Công trình – Construction, work
Công trình kỹ thuật cao – High tech work technique
Công trình phụ tạm để thi công – Temporary construction
Công trường – Site
Công ty – Company, corporation
Công thức pha trộn bê tông – Concrete proportioning
Cống – Buse …
Cống chéo, cống xiên – Biais buse …
Cốt đai dự ứng lực –
Cốt liệu (sỏi đá) – Aggregate
Cốt thép đai (dạng thanh) – Stirrup,link,lateral tie
Cốt thép bản cánh – Flange reinforcement
Cốt thép bản mặt cầu – Slab reinforcement
Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) – Bottom reinforcement
Cốt thép bên trên (của mặt cắt) – Top reinforcement
Cốt thép chịu cắt – Shear reinforcement
Cốt thép chịu kéo – Tension reinforcement
Cốt thép chịu nén – Compression reinforcement
Cốt thép chủ song song hướng xe chạy – Main reinforcement parallel to traffic
Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy – Main reinforcement perpendicular to traffic
Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) – Deformed reinforcement

Cảm biến để đo biến dạng –

Cảm biến để đo ứng suất đo lực –
Cánh tay đòn – Momen arm
Cạnh tranh – Competition, Competing
Cao đạc – Leveling
Cao độ, cao trình –
Cao độ chân cọc – Pile bottom level
Cao su – Ruber
Cáp có độ tự trùng thấp – Low relaxation strand
Cáp dài được kéo căng từ 2 đầu – Long cable tensioned at two ends
Cáp đã ép vữa – Grouted cable
Cáp đặt hợp long ở đáy hộp –
Cáp tạm không ép vữa – Temporary non-grouted cable
Cáp được mạ kẽm – Galvanized strand
Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo – Plastic coated greased strand enveloppes cable
Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu – Short cable tensioned at one end
Cáp treo xiên (của hệ dây xiên) – Stay cable
Cáp thép dự ứng lực – Prestressing teel strand
Cáp xoắn 7 sợi – 7 wire strand
Cát – Sand
Cát ẩm – Moisture sand
Cát bột – Dusts sand
Cát chặt – Compacted sand
Cát khô – Dry sand
Cát ướt (đẫm nước) – Wet sand
Cắt đầu cọc – Cut pile head
Cắt thuần túy – Simple shear
Cân bằng tĩnh học – Static equilibrum
Cần cẩu – Crane
Cần cẩu cổng – Gantry crane
Cấp (của bê tông, của …) – Grade
Cấp của bê tông – Grade of concrete
Cấp của cốt thép – Grade of reinforcement
Cấp của tải trọng – Class of loading
Cấp phối hạt – Grading, Granulometry
Cấp phối hạt không liên tục – Uncontinuous granlametry
Cấp phối hạt liên tục – Continuous granulametry
Cấu kiện – Member , Element
Cấu kiện chịu cắt – Member subject to shear
Cấu kiện chịu nén – Compression member
Cấu kiện chịu xoắn – Torsion member
Cấu kiện chưa nứt – Un*****ed member
Cấu kiện có bản cánh – Flanged member
Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu – Member with minimum reinforcement
Cấu kiện có mặt cắt chữ nhật – Rectangular member
Cấu kiện đúc sẵn – Precast member
Cấu kiện liên hợp – Composite member
Cấu kiện liên kết – Attachment
Cấu kiện liền khối – Monolithic member
Cấu kiện liên hiệp chịu uốn – Composite flexural member
Cấu kiện hình lăng trụ – Prismatic member
Cầu – Bridge
Cầu bản – Slab bridge
Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau – Two-equal spans continuos slab bridge
Cầu bê tông cột thép thường – Renforced concrete bridge
Cầu cất – Hoist bridge
Cầu cho một làn xe – Bridge design for one traffic lane
Cầu cho 2 hay nhiều làn xe – Bridge design for two or more traffic lanes
Cầu có đường xe chạy trên – Deck bridge
Cầu có đường xe chạy dưới – Through bridge
Cầu có trụ cao – Viaduct
Cầu cong – Bridge on curve
Cầu cố định – fixe …
Cầu công vụ – Service bridge
Cầu cũ hiện có – Existing bridge
Cầu dầm hẫng – Cantilever bridge
Cầu dầm liên hợp – Composite beam bridge
Cầu dây xiên – Cable-stayed bridge
Cầu dẫn – Approach viaduct
Cầu di động – Movable bridge
Cầu di động trượt – Sliding bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ – Cast-in-place, posttensioned bridge
Cầu đi bộ – Pedestrian bridge
Cầu đường sắt – Railway bridge, rail bridge
Cầu gạch-đá xây – Masonry bridge
Cầu hai tầng – Double deck bridge
Cầu khung – Frame bridge
Cầu khung chân xiên – Portal bridge
Cầu khung T có chốt – Rigid frame with hinges
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn – Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques
Cầu máng – Aqueduct
Cầu nâng-hạ thẳng đứng – Lifting bridge
Cầu xiên ,cầu treo – Skew bridge
Cầu nhịp lớn – Long span bridge
Cầu nhịp ngắn – Short span bridge
Cầu ôtô – Highway bridge, road bridge
Cầu quay – Turning bridge
Cầu tạm – Emergency bridge Stairs
Cầu thang (để đi bộ) –
Cầu thẳng – Straight bridge
Cầu trung – Medium span bridge
Cầu vòm – Arched bridge
Cầu vượt – Overpasse, Passage superieure
Cầu vượt qua đường sắt – Railway overpasse
Cắt khấc –
Cầu có trụ nghiêng – Portal bridge
Cầu chui – Underpass
Chải sạch – to brush clean
Chẩn đoán – Diagnosis
Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực – Sliding agent
Chất bảo vệ – Prospecting agent
Chất dẻo – Elastomer, Plastic
Chất dẻo nhân tạo – Synthetic plastic
Chất dẻo thiên nhiên – Natural plastic
Chất dính kết – Bond, Bonding agent
Chất hóa dẻo – Plastifying agent
Chất hoạt hóa – Activator
Chất làm cứng, Chất hoá cứng – Hardener
Chất làm tăng nhanh quá trình – Accelerant

Rate this post
admin