TÀI LIỆU DỊCH THUẬT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG: THUẬT NGỮ ÁP DỤNG TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG

(10/02/2020) | Thư Viện Dịch

1. DỊCH THUẬT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG: THUẬT NGỮ ÁP DỤNG TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG A- B

Áp lực bên của đất -Lateral earth pressure Áp lực chủ độn-Passive pressure

Áp lực bên của đất -Lateral earth pressure
Áp lực chủ độn-Passive pressure
Áp lực của dòng nước chảy -Stream flow pressure
Áp lực cực đại -Maximum working pressure
Áp lực đẩy của đất -Earth pressure
Áp lực thủy tĩnh -Hydrostatic pressure
Ảnh hưởng của nhiệt độ -Temperature effect

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng -Curing
Bảo vệ chống mài mòn -Protection against abrasion
Bảo vệ chống xói lở -Protection against scour
Bảo vệ cốt thép chống rỉ -Protection against corrosion
Băng dính -Joint tape
Bằng gang đúc -of cast iron
Bằng thép cán of laminated/rolled steel
Bất lợi -Unfavorable
Bất lợi nhất -the most unfavorable
Bê tông -Concrete
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) -Concrete cover
Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố) -fouilk, bouchon
Bê tông bơm -Pumping concrete
Bê tông cát -Sand concrete
Bê tông có quá nhiều cốt thép -Over-reinforced concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực -Prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực -trong Internal prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài -External prestressed concrete
Bê tông cốt thép thường -Reinforced concrete
Bê tông cường độ cao -High strength concrete
Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) -Spalled concrete
Bê tông đúc tại chỗ -Cast in situ place concrete
Bê tông đúc sẵn Precast -concrete
Bê tông hóa cứng nhanh -Early strength concrete
Bê tông không cốt thép -Plain concrete, Unreinforced concrete
Bê tông mác thấp -Low-grade concrete resistance
Bê tông nặng -Heavy weight concrete
Bê tông nhẹ Light -weight concrete
Bê tông nhẹ có cát -Sandlight weight concrete
Bê tông nghèo -Lean concrete (low grade concrete)
Bê tông phun -Sprayed concrete, Shotcrete,
Bê tông sỏi -Gravel concrete
Bê tông thủy công -Hydraulic concrete
Bê tông trọng lượng thông thường -Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
Bê tông tươi (mới trộn xong) -Fresh/green concrete
Bê tông ximăng -Portland-cement, Portland concrete
Bề mặt chuyển tiếp -Interface
Bề mặt tiếp xúc Contact surface
Bề mặt ngoài -Exterior face
Bề mặt ván khuôn -Form exterior face …
Bệ đỡ phân phối lực -Bed plate
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực -Prestressing bed
Bệ móng -Footing
Biên độ biến đổi ứng suất -Amplitude of stress
Biến dạng co ngắn tương đối -Unit shortening
Biến dạng dài hạn -Long-term deformation

Gần đúng – Approximate …
Ghép nối – Connection
Ghi – Needle
Giá 3 chân để lao cầu (dạng dàn) – Launching girder
Giá búa đóng cọc – Pile drive
Giá thành bảo dưỡng, duy tu – Maintenance cost
Giá thành chế tạo – Production cost
Giá thành thay thế – Replacement cost
Giá thành thi công – Construction cost
Giả thiết cơ bản – Basic assumption
Giả thiết tính toán – Design assumption
Giá trị quyết toán – Definitive evaluation
Giai đoạn chuyển tiếp – Transition stage
Giai đoạn đặt tải – Load stage
(Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau – Construction successive stage(s)
Giải pháp kỹ thuật – Technical solution
Giằng gió – Bracing
Giám sát thi công – Supervision of construction
Gián đoạn giao thông – Interruption of traffic
Giãn nở – Expansion
Giãn nở tự do – … Free expansion
Giáo trình (khóa học) – … Course
Giấy ráp – Abrasive paper
Giằng gió – Wind bracing
Giếng chìm – Caisson
Giếng chìm áo vữa sét – Betonnite lubricated caisson
Giếng chìm đắp đảo – Caisson on temporary cofferdam
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ – Cast-in-place concrete caisson
Giếng chìm chở nổi – Floating caisson
Giếng chìm hơi ép – Air caisson
Giới hạn cắt trượt – Shear limit
Giới hạn đàn hồi – Elastic limit
Giới hạn đàn hồi qui ước – Conventional elasticity limit
Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực – Rupture limit of the prestressed steel
Giữ cho cố định – Fixation
Giữ cho cố định vào ván khuôn – Fixation on the form
Ghi của đường sắt –
Giữ cho thông tuyến đường – Keeping the line operating
Giữ cố định đầu cốt thép – … to fixe the ends of reinforcement
Góc ma sát trong – Angle of interior friction
Gỗ dán (ván khuôn) – Plywood
Gỗ ép – Laminate timber
Gradien nhiệt – Thermal gradient
Gối bằng chất dẻo cán – Laminated elastomeric bearing
Gối biên (mố cầu) – End support
Gối cao su – Rubber bearing, neoprene bearing
Gối cầu – Bearing
Gối cố định – Fixed bearing
Gối con lăn – Roller bearing
Gối di động – Movable bearing
Gối kiểu cơ khí – Mechanical bearing
Gối têtrôn – Tetron bearing
Gối trung gian (trụ cầu) – Intermediate support
Gối trượt có hướng dẫn – Guided slipping bearing
Gối trượt tự do – Slipping bearing
Gối cao su – Elastomatric bearing
Gối hộp chất dẻo – Elestomatric pot bearing
Gối con lăn – Roller bearing
Gia tốc trọng trường – Acceleration due to gravity
Gối bản thép – Plate bearing

Đá hộc, đá xây – Cobble, ashalar stone
Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu) – Curb
Đà giáo, dàn giáo – Scaffold, scaffolding
Đà giáo treo, giàn giáo – Centering,false work
Đà giáo tự di dộng – Moving construction
Đai ôm vòng quanh –
Đại tu – Rehabilitation
Đáp ứng các yêu cầu – to meet the requirements
Đầm, chày – Tamper
Đầm bê tông cho chặt – Tamping
Đầm cạnh (rung ván khuôn) – Form vibrator
Đầm dùi (để đầm bê tông) – Reedle vibrator
Đầm rung – Vibrating tamper …
Đầm trên mặt – Surface vibrator
Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) – Internal vibrator
Đánh giá, ước lượng – Evaluation
Đất – Earth, soil
Đất á sét – Loam
Đất bồi, phù sa – Alluvion
Đất chặt – Compact earth
Đất dính kết – Cohesive soil
Đất không dính kết, đất rời rạc – Cohesionless soil, granular material
Đất nền bên dưới móng – Foundation soil
Đất phù sa, đất bồi tích – Alluvial soil
Đất sét – Clay
Đấu thầu – Adjudication
Đầu cầu – Bridge end
Đầu máy dieden – Diesel locomotive
Đầu máy hơi nước – Stream locomotive
Đầu neo hình trụ có khoan lỗ – Perforated cylindrical anchor head
Đầu nhịp – Span end
Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực – Coupler
Đặc trưng các vật liệu – Material characteristics
Đặc điểm vật liệu – Material properties
Đặc trưng cơ học – Mechanical characteristic
Dặt tải lệch tâm – Eccentric loading
Đặt tải lên … – Loading on …
Đặt tải thử lên cầu – Test loading on bridge
Đặt vào trong khung cốt thép – Put in the reinforcement case
Đê quai (ngăn nước tạm) – Cofferdam
Đế mấu neo dự ứng lực – Bearing plate
Để hình loa của mấu neo dự ứng lực – Trumplate, cast-guide
Đề phòng quá tải – Overload provision
Đệm đầu cọc – Pile cap
Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị) – Force representative point (on the curve)
Điểm cần đo cao độ – Levelling point
Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích – Jacking end
Điểm đặt của hợp lực – Location of the resultant
Điểm đặt hợp lực nén bê tông – Location of the concrete compressive resultant
Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúng – Adjustment
Điều kiện đất – Soild conditions
Điều kiện cân bằng ứng biến – Balanced strain condition
Điều kiện dưỡng hộ bê tông – Condition of curing
Điều kiện khí hậu bất lợi – Unfavourable climatic condition
Điều kiện môi trường – Enviromental condition
Điều tra (thanh tra) – Inspection
Điều tra bằng phương pháp sóng âm – Sounding

 

Chất xâm thực – Corrosive agent
Chẻ đôi (do lực nén cục bộ) –
Chéo, xiên – Skew
Chế tạo, sản xuất – Fabrication, Manufaction
Chế tạo sẵn – Precast
Chêm nút neo vào đầu neo cho chặt –
Chi tiết chôn sẵn – Embeded item
Chỉ dẫn tạm thời – Temporary instruction
Chiều cao – Depth
Chiều cao có hiệu – Effective depth at the section
Chiều cao dầm – Depth of beam
Chiều cao tịnh không – Vertical clearance
Chiều cao toàn bộ của cấu kiện – Overall depth of member
Chiều dày của bản (của sườn) – …Flage thickness (web thickness)
Chiều dài cọc hạ vào đất – Length of penetration <of pile>
Chiều dài đặt tải (tính bằng mét) – Loaded length in meters
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép – Anchorage length
Chiều dài kích khi không hoạt động – Closed length
Chiều dài nhịp – Span length
Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước – Transmission length for pretensioning
Chiều dài truyền lực nhờ dính bám – Bond transfer length
Chiều dài uốn dọc – Buckling lengh
Chiều dày – Thickness
Chiều dầy bản cánh – Flange thickness, Web thickness
Chiều rộng bản chịu nén của dầm T – Compression flange of T-girder
Chiều rộng có hiệu của bản cánh – Effective flange width
Chiều rộng có hiệu (của dầm T) – Effective width (of T girder)
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe – Distribution width for wheel loads
Chiều rộng phần xe chạy – Roadway width
Chiều rộng tịnh không – Horizontal clearance
Chiều rộng toàn bộ cầu – Overall width of bridge
Chỉnh trị dòng sông – River training work
Chịu đựng được mà không hỏng – … to stand without failure
Chịu tải – … to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist
Chu kỳ dao động – Period of vibration
Chọn vị trí xây dựng cầu – Bridge loacation
Chỗ rỗng (khoét rỗng) – Void
Chống ẩm cho bề mặt – Surface water protection
Chốt – Hinge
Chốt bê tông – Concrete hinge
Chốt đỉnh vòm (chìa khoá) – Key, Key block, Capstone
Chốt ngang (lắp chốt ngang) – Fastening pin (to bolt)
Chu kỳ đặt tải … – Loading cycle
Chu kỳ ứng suất thiết kế – Design stress cycles
Chu vi thanh cốt thép … – Perimeter of bar
Chủ công trình – Engineer,Architect
Chủ đầu tư – Owner
Chuyển giao công nghệ – Technology transfer
Chuyển vị – Displacement
Chuyển vị quay tương đối – Relative rotation
Chủ đầu tư, chủ công trình –
Chương trình thử nghiệm –
Chương trình tính toán tự động – Automatic design program
Chương trình thiết kế tự động – Automatic design software
Co dãn do nhiệt – Thermal expansion and construction
Co ngắn của bê tông –
Co ngắn của thép –
Co ngắn đàn hồi – Elastic shortening
Co ngắn lại – Contraction
Co ngót – Contraction, shrinkage
Cọc – Pile
Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực – Prestressed concrete pile
Cọc bê tông đúc sẵn – Precast concrete pile
Cọc chống – Point-bearing pile
Cọc dẫn – Driver pile
Cọc dự ứng lực – Prestressed pile
Cọc đã đóng xong – Driven pile
Cọc đơn – Single pile
Cọc đúc bê tông tại chỗ – Cast-in-place concrete pile
Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn – Precast pile
Cọc đường kính lớn – Large diameter pile
Cọc khoan – Bore pile
Cọc khoan nhồi – Bored cast-in-place pile
Cọc ma sát – Friction pile
Cọc ống – Pipe pile, hollow shell pile
Cọc ống thép – lipe pile, tubular steel pile
Cọc ống thép không lấp lòng – Unfilled tubular steel pile
Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng – Concrete-filled pipe pile
Cọc rỗng ly tâm – Hollow pile
Cọc thép hình H … – Steel H pile
Cọc thử – Test pile
Cọc ván, cọc ván thép – Sheet pile
Con lăn, trụ đỡ của gối –
Cơ học kết cấu – Structural analysis
Cơ học lý thuyết – Pure mechanics, Theorical mechanic
Công tác kéo căng cốt thép – Tensioning (tensioning operation)
Công trình – Construction, work
Công trình kỹ thuật cao – High tech work technique
Công trình phụ tạm để thi công – Temporary construction
Công trường – Site
Công ty – Company, corporation
Công thức pha trộn bê tông – Concrete proportioning
Cống – Buse …
Cống chéo, cống xiên – Biais buse …
Cốt đai dự ứng lực –
Cốt liệu (sỏi đá) – Aggregate
Cốt thép đai (dạng thanh) – Stirrup,link,lateral tie
Cốt thép bản cánh – Flange reinforcement
Cốt thép bản mặt cầu – Slab reinforcement
Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) – Bottom reinforcement
Cốt thép bên trên (của mặt cắt) – Top reinforcement
Cốt thép chịu cắt – Shear reinforcement
Cốt thép chịu kéo – Tension reinforcement
Cốt thép chịu nén – Compression reinforcement
Cốt thép chủ song song hướng xe chạy – Main reinforcement parallel to traffic
Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy – Main reinforcement perpendicular to traffic
Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) – Deformed reinforcement

Cảm biến để đo biến dạng –

Cảm biến để đo ứng suất đo lực –
Cánh tay đòn – Momen arm
Cạnh tranh – Competition, Competing
Cao đạc – Leveling
Cao độ, cao trình –
Cao độ chân cọc – Pile bottom level
Cao su – Ruber
Cáp có độ tự trùng thấp – Low relaxation strand
Cáp dài được kéo căng từ 2 đầu – Long cable tensioned at two ends
Cáp đã ép vữa – Grouted cable
Cáp đặt hợp long ở đáy hộp –
Cáp tạm không ép vữa – Temporary non-grouted cable
Cáp được mạ kẽm – Galvanized strand
Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo – Plastic coated greased strand enveloppes cable
Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu – Short cable tensioned at one end
Cáp treo xiên (của hệ dây xiên) – Stay cable
Cáp thép dự ứng lực – Prestressing teel strand
Cáp xoắn 7 sợi – 7 wire strand
Cát – Sand
Cát ẩm – Moisture sand
Cát bột – Dusts sand
Cát chặt – Compacted sand
Cát khô – Dry sand
Cát ướt (đẫm nước) – Wet sand
Cắt đầu cọc – Cut pile head
Cắt thuần túy – Simple shear
Cân bằng tĩnh học – Static equilibrum
Cần cẩu – Crane
Cần cẩu cổng – Gantry crane
Cấp (của bê tông, của …) – Grade
Cấp của bê tông – Grade of concrete
Cấp của cốt thép – Grade of reinforcement
Cấp của tải trọng – Class of loading
Cấp phối hạt – Grading, Granulometry
Cấp phối hạt không liên tục – Uncontinuous granlametry
Cấp phối hạt liên tục – Continuous granulametry
Cấu kiện – Member , Element
Cấu kiện chịu cắt – Member subject to shear
Cấu kiện chịu nén – Compression member
Cấu kiện chịu xoắn – Torsion member
Cấu kiện chưa nứt – Un*****ed member
Cấu kiện có bản cánh – Flanged member
Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu – Member with minimum reinforcement
Cấu kiện có mặt cắt chữ nhật – Rectangular member
Cấu kiện đúc sẵn – Precast member
Cấu kiện liên hợp – Composite member
Cấu kiện liên kết – Attachment
Cấu kiện liền khối – Monolithic member
Cấu kiện liên hiệp chịu uốn – Composite flexural member
Cấu kiện hình lăng trụ – Prismatic member
Cầu – Bridge
Cầu bản – Slab bridge
Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau – Two-equal spans continuos slab bridge
Cầu bê tông cột thép thường – Renforced concrete bridge
Cầu cất – Hoist bridge
Cầu cho một làn xe – Bridge design for one traffic lane
Cầu cho 2 hay nhiều làn xe – Bridge design for two or more traffic lanes
Cầu có đường xe chạy trên – Deck bridge
Cầu có đường xe chạy dưới – Through bridge
Cầu có trụ cao – Viaduct
Cầu cong – Bridge on curve
Cầu cố định – fixe …
Cầu công vụ – Service bridge
Cầu cũ hiện có – Existing bridge
Cầu dầm hẫng – Cantilever bridge
Cầu dầm liên hợp – Composite beam bridge
Cầu dây xiên – Cable-stayed bridge
Cầu dẫn – Approach viaduct
Cầu di động – Movable bridge
Cầu di động trượt – Sliding bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ – Cast-in-place, posttensioned bridge
Cầu đi bộ – Pedestrian bridge
Cầu đường sắt – Railway bridge, rail bridge
Cầu gạch-đá xây – Masonry bridge
Cầu hai tầng – Double deck bridge
Cầu khung – Frame bridge
Cầu khung chân xiên – Portal bridge
Cầu khung T có chốt – Rigid frame with hinges
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn – Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques
Cầu máng – Aqueduct
Cầu nâng-hạ thẳng đứng – Lifting bridge
Cầu xiên ,cầu treo – Skew bridge
Cầu nhịp lớn – Long span bridge
Cầu nhịp ngắn – Short span bridge
Cầu ôtô – Highway bridge, road bridge
Cầu quay – Turning bridge
Cầu tạm – Emergency bridge Stairs
Cầu thang (để đi bộ) –
Cầu thẳng – Straight bridge
Cầu trung – Medium span bridge
Cầu vòm – Arched bridge
Cầu vượt – Overpasse, Passage superieure
Cầu vượt qua đường sắt – Railway overpasse
Cắt khấc –
Cầu có trụ nghiêng – Portal bridge
Cầu chui – Underpass
Chải sạch – to brush clean
Chẩn đoán – Diagnosis
Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực – Sliding agent
Chất bảo vệ – Prospecting agent
Chất dẻo – Elastomer, Plastic
Chất dẻo nhân tạo – Synthetic plastic
Chất dẻo thiên nhiên – Natural plastic
Chất dính kết – Bond, Bonding agent
Chất hóa dẻo – Plastifying agent
Chất hoạt hóa – Activator
Chất làm cứng, Chất hoá cứng – Hardener
Chất làm tăng nhanh quá trình – Accelerant

Rate this post

Là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ công chứng, phiên dịch và dịch thuật trên Toàn Quốc
Chúng Tôi Cam kết dịch vụ công chứng nhanh chóng trong ngày, giao nhận tận đến với Quý Khách.

Về Đầu Trang